- Từ điển Nhật - Việt
手鍋
Xem thêm các từ khác
-
手鏡
gương tay, 手鏡の柄 :móc quai của gương -
手落ち
sự sai/cái sai/sai lầm, 手落ちにより最終段階で問題が起こってしまったことをわびる :xin lỗi về vấn đề xảy... -
手頸
cổ tay -
手頃
thuận tiện/tiện tay(handy) -
手順
thứ tự/trình tự, chỉ lệnh/lệnh [instruction/process/procedure/protocol], そのマジックハンドの問題を克服するための手順 :trình... -
手順名
tên thường trình [routine-name] -
手順終了
kết thúc qui trình [end of procedure] -
手順書
xử lý tài liệu [process document] -
手術
thủ thuật, sự mổ/việc phẫu thuật, mổ/sự phẫu thuật -
手術か
khoa phẫu thuật -
手術する
mổ xẻ, mổ, giải phẫu -
手術台
bàn phẫu thuật -
手術室
phòng mổ -
手風琴
đàn xếp/đàn ăccoc -
手袋
tất tay, găng tay/bao tay, bít tất tay, găng tay, ゴム製絶縁手袋 :găng tay cách điện cao su, 新しい手袋が必要だ。これはびしょびしょだ! :tôi... -
手製
làm bằng tay, 手製のディナーを用意して夫の帰りを待つ :chuẩn bị bữa tối tại nhà chờ chồng -
手首
cổ tay, 手首の脈拍が減弱化するか消失するかを決定する :quyết định xem mạch đập cổ tay bị yếu hay bị tắc... -
手触り
sự chạm/sự sờ, 私は絹の手触りが耐えられない :tôi không thể chịu được khi tiếp xúc với sợi, 衣類の柔らかな手触りをなくさない :giữ... -
手足
tứ chi, thủ túc, tay chân, chân tay, 手足がまひした男がイエスの前にひれ伏した :người đàn ông run rẩy cúi mình... -
手足を束ねる
bó chân, bó cẳng
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
