- Từ điển Nhật - Việt
尚
Mục lục |
[ なお ]
conj, uk
ngoài ra/hơn nữa/
- 彼は手術してなお悪くなった:Anh ta còn tệ hơn nữa sau khi phẫu thuật.
- 英語をうまく話すことはむずかしいが, りっぱな英語を書くことはなおむずかしい:nói thạo tiếng Anh đã khó mà viết thì còn khó hơn nữa
chưa
- 春なお浅し:Xuân vẫn chưa tới/ Xuân còn lâu mới tới.
adv, uk
vẫn còn/vẫn thế
- 山の上は夏でも~寒い: trên núi dù là mùa hè vẫn còn lạnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
尊厳
Mục lục 1 [ そんげん ] 1.1 n 1.1.1 sự tôn nghiêm 1.2 adj-na 1.2.1 tôn nghiêm [ そんげん ] n sự tôn nghiêm adj-na tôn nghiêm 生れながらにして自由でありかつ尊厳と権利とについて平等である :Chúng... -
尊ぶ
Mục lục 1 [ たっとぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 sùng kính 1.1.2 đánh giá cao/quý trọng 2 [ とうとぶ ] 2.1 v5b 2.1.1 đánh giá cao/quý trọng... -
尊い
Mục lục 1 [ たっとい ] 1.1 adj 1.1.1 hiếm/quý giá, thân phận cao quý 2 [ とうとい ] 2.1 adj 2.1.1 hiếm/quý giá [ たっとい ]... -
尊名
[ そんめい ] n quí danh -
尊大
Mục lục 1 [ そんだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 kiêu căng ngạo mạn/tự cao tự đại/tự mãn 1.2 n 1.2.1 sự kiêu căng ngạo mạn/tính... -
尊大な
Mục lục 1 [ そんだいな ] 1.1 n 1.1.1 trịnh thượng 1.1.2 hiên ngang [ そんだいな ] n trịnh thượng hiên ngang -
尊称
[ そんしょう ] n tước hiệu danh dự -
尊重
[ そんちょう ] n sự tôn trọng -
尚武
[ しょうぶ ] n chủ nghĩa quân phiệt/tinh thần đề cao quân sự và vũ trang 尚武の精神 :tinh thần chủ nghĩa Quân Phiệt -
尚早
[ しょうそう ] n, adj-na sớm hơn/ quá sớm -
尊敬
Mục lục 1 [ そんけい ] 1.1 n 1.1.1 tôn kính 1.1.2 sự tôn kính [ そんけい ] n tôn kính sự tôn kính -
尊敬すべき
[ そんけいすべき ] n khả kính -
尊敬する
Mục lục 1 [ そんけい ] 1.1 vs 1.1.1 tôn kính / kính trọng 2 [ そんけいする ] 2.1 vs 2.1.1 trân trọng 2.1.2 thành kính 2.1.3 sùng... -
尊敬を抱く
[ そんけいをだく ] vs cảm mến -
尚更
[ なおさら ] adv hơn nữa/càng thêm 私は英語はしゃべれない. フランス語はなおさらだめだ. :Tôi không thể giao tiếp... -
導く
Mục lục 1 [ みちびく ] 1.1 n 1.1.1 dụ 1.1.2 dắt dẫn 1.1.3 dắt 1.1.4 đạo 1.2 v5k 1.2.1 hướng dẫn/dẫn đầu/dẫn 2 Tin học... -
導出
Tin học [ どうしゅつ ] nguồn gốc/sự bắt nguồn [derivation] -
導入
Mục lục 1 [ どうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...)/sự giới thiệu 2 Kinh tế 2.1 [ どうにゅう ]... -
導入する
Mục lục 1 [ どうにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 giới thiệu 1.1.2 đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...) 2 Kinh tế 2.1 [ どうにゅうする... -
導入済み
Tin học [ どうにゅうずみ ] đã được cài đặt [already installed/already in place]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
