- Từ điển Nhật - Việt
定着剤
Xem thêm các từ khác
-
定着液
Mục lục 1 [ ていちゃくえき ] 1.1 vs 1.1.1 định hình 1.2 n 1.2.1 dung dịch hiện ảnh [ ていちゃくえき ] vs định hình n dung... -
定礎式
[ ていそしき ] n lễ khởi công (~の)定礎式を挙げる :tiến hành lễ khởi công 新工場の定礎式を行う :tổ... -
定積分
Kỹ thuật [ ていせきぶん ] tính phân xác định [definite integral] Category : toán học [数学] -
定立
[ ていりつ ] n Luận án/luận đề/luận điểm/luận cương -
定置
[ ていち ] n Cố định 定置機関 :máy để cố định 定置機関運転技師 :kỷ sư vận chuyển máy cố định -
定義
Mục lục 1 [ ていぎ ] 1.1 n 1.1.1 định nghĩa/sự định nghĩa 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていぎ ] 2.1.1 định nghĩa [Definition] [ ていぎ... -
定義域
Mục lục 1 [ ていぎいき ] 1.1 n 1.1.1 miền xác định 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていぎいき ] 2.1.1 phạm vi định nghĩa [domain] 3 Tin... -
定義する
[ ていぎ ] vs định nghĩa この辞書は「イエスマン」を「雇い主・指導者などの意見に常に同意する人」と定義している。:... -
定義可能
Tin học [ ていぎかのう ] có thể định nghĩa [definable] -
定義済み
Tin học [ ていぎずみ ] định nghĩa trước [built-in/predefined] -
定義済み変数
Tin học [ ていぎずみへんすう ] biến định nghĩa trước [predefined variable] -
定義済み関数
Tin học [ ていぎずみかんすう ] hàm định nghĩa trước [predefined function] -
定義文字実体集合
Tin học [ ていぎもじじったいしゅうごう ] tập kí tự được định nghĩa [definitional character entity set] -
定点
[ ていてん ] n điểm cố định 定義定点 :điểm định nghĩa 気象観測定点 :trạm quan sát khí tượng -
定盤
Kỹ thuật [ じょうばん ] bàn máp/bàn phẳng [surface plate] -
定額
Mục lục 1 [ ていがく ] 1.1 n 1.2 [định ngạch] 1.2.1 chia phần, khẩu phần,số lượng cố định [ ていがく ] n [định ngạch]... -
定額保険証券
Kinh tế [ ていがくほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm định giá [valued policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定食
[ ていしょく ] n bữa ăn đặc biệt/suất ăn 私はA定食を注文した。: Tôi đặt một bữa ăn loại A. -
定規
[ じょうぎ ] n chiếc thước kẻ/thước kẻ -
定見
[ ていけん ] n định kiến 定見のない人 :người không có định kiến
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
