- Từ điển Nhật - Việt
定期船条項
Xem thêm các từ khác
-
定期検査
Kỹ thuật [ ていきけんさ ] kiểm tra định kỳ [periodical inspection, regular inspection] -
定期業務
Tin học [ ていきぎょうむ ] thao tác cố định/thao tác định kỳ [fixed task/scheduled task] -
定期清算契約
[ ていきせいさんけいやく ] n hợp đồng kỳ hạn -
定期支払
Kinh tế [ ていきしはらい ] trả tiền định kỳ [periodical payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期支払手形
Mục lục 1 [ ていきしはらいてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu trả tiền định kỳ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきしはらいてがた ]... -
定期払い
Kinh tế [ ていきばらい ] trả tiền định kỳ [periodical payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定数
Mục lục 1 [ ていすう ] 1.1 n 1.1.1 Hằng số 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていすう ] 2.1.1 hằng số [constant] 3 Tin học 3.1 [ ていすう... -
定数式
Tin học [ ていすうしき ] biểu thức hằng số [constant expression] -
定数機能
Tin học [ ていすうきのう ] chức năng hằng số [constant function] -
定性
[ ていせい ] n Định tính 定性化学分析 :phân tích định tính hóa học 定性基準 :tiêu chuẩn định tính -
定性分析
[ ていせいぶんせき ] n Phân tích định tính 有機定性分析 :phân tính định tính hữu cơ 定性分析の実施 :thực... -
定性(的)調査
Kinh tế [ ていせい(てき)ちょうさ ] nghiên cứu định tính [qualitative research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
実
Mục lục 1 [ じつ ] 1.1 n 1.1.1 thực tế 1.1.2 sự thực/bản chất/thực chất 1.1.3 sự chân thực/sự chân thành/sự thành thực... -
実効
[ じっこう ] vs thiết thực -
実効がある
[ じっこうがある ] vs linh ứng -
実効利用者ID
Tin học [ じっこうりようしゃID ] ID người dùng hiệu lực [effective user ID] -
実効命令
Tin học [ じっこうめいれい ] chỉ lệnh thực [actual instruction] -
実効グループID
Tin học [ じっこうグループID ] ID nhóm hiệu lực [effective group ID] -
実効スループット
Tin học [ じっこうスループット ] thông lượng thực [effective throughput] -
実効税率
Kinh tế [ じっこうぜいりつ ] tỷ suất thuế hữu hiệu [Effective tax rate] Category : 税金 Explanation : Tỷ lệ thuế thực phải...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
