- Từ điển Nhật - Việt
学術用語
[ がくじゅつようご ]
n
từ ngữ học thuật/từ kỹ thuật/từ chuyên ngành
- 絶え間なく増大する学術用語: sự tăng không ngừng những từ kĩ thuật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
学術論文
Mục lục 1 [ がくじゅつろんぶん ] 1.1 n 1.1.1 công trình khoa học/luận văn khoa học 2 Tin học 2.1 [ がくじつろんぶ ] 2.1.1... -
学風
[ がくふう ] n truyền thống học tập/truyên thống học hành/phương pháp học tập -
学説
Mục lục 1 [ がくせつ ] 1.1 n 1.1.1 lý thuyết 1.1.2 học thuyết [ がくせつ ] n lý thuyết học thuyết 学説の起源: khởi nguồn... -
学識
[ がくしき ] n tri thức/sự học rộng/sự uyên thâm/kiến thức/học thức それぞれの分野での学識: kiến thức trong từng... -
学費
Mục lục 1 [ がくひ ] 1.1 n 1.1.1 tiền học phí 1.1.2 học phí [ がくひ ] n tiền học phí học phí 学費をアルバイトで賄う:trang... -
学資
[ がくし ] n chi phí giáo dục/học phí/tiền học phí (人)に学資の仕送りをする: cung cấp tiền học phí cho ai 学資を送る :... -
学齢
[ がくれい ] n tuổi đến trường 学齢に達した子ども: đứa trẻ đủ tuổi đến trường -
学部
Mục lục 1 [ がくぶ ] 1.1 n 1.1.1 ngành học 1.1.2 khoa [ がくぶ ] n ngành học khoa その大学には7つの学部がある: có 7 khoa... -
学長
[ がくちょう ] n hiệu trưởng 大学の学長: hiệu trưởng trường đại học 学長室: phòng hiệu trưởng -
学者
Mục lục 1 [ がくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 nhà bác học 1.1.2 học giả 1.1.3 hiền triết [ がくしゃ ] n nhà bác học học giả 人々の尊敬を集めている学者:... -
学院
[ がくいん ] n học viện -
学校
Mục lục 1 [ がっこう ] 1.1 n 1.1.1 trường học 1.1.2 trường 1.1.3 nhà trường 1.1.4 học hiệu 1.1.5 học đường [ がっこう... -
学校に行く
[ がっこうにいく ] n đi học -
学校の設備
[ がっこうのせつび ] n trang thiết bị trường học -
学校へ行く
[ がっこうへいく ] n đi học -
学校をサボる
[ がっこうをさぼる ] exp trốn học/bùng học 学校をサボる口実: cớ (lý do) để trốn học 学校をサボること: trốn học -
学校を避ける
[ がっこうをさける ] exp trốn học -
学歴
[ がくれき ] n quá trình học hành/bằng cấp 学歴重視社会: xã hội coi trọng bằng cấp (人)を学歴で判断する: đánh... -
学派
[ がくは ] n học phái/giáo phái 社会システム学派 : giáo phái hệ thống xã hội 古典学派 : giáo phái cổ điển -
学期
[ がっき ] n học kỳ 学期の初めに: đầu học kỳ 新しい学期は4月に始まる: một học kỳ mới bắt đầu vào tháng 4
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
