- Từ điển Nhật - Việt
嫁になる
Xem thêm các từ khác
-
嫁にやる
[ よめにやる ] n cưới gả -
嫁に行く
[ よめにいく ] n lấy chồng -
嫁入り
[ よめいり ] n lấy chồng/xuất giá -
嫁入りさせる
[ よめいりさせる ] n gả con gái -
嫁入りする
[ よめいり ] vs lấy chồng/xuất giá ~の道具: đồ đạc đi làm dâu -
嫡子
[ ちゃくし ] n đích tử/con hợp pháp 非嫡子である:con không hợp pháp -
嫡孫
[ ちゃくそん ] n cháu đích tôn -
嫡嗣
[ ちゃくし ] n đích tự/người thừa kế hợp pháp -
嫡出
Kinh tế [ ちゃくしゅつ ] tính hợp pháp [legitimacy] -
嫡出子
Mục lục 1 [ ちゃくしゅつし ] 1.1 n 1.1.1 con do vợ cả sinh ra/con hợp pháp 2 Kinh tế 2.1 [ ちゃくしゅつし ] 2.1.1 con hợp... -
嫡男
[ ちゃくなん ] n con trai trưởng -
嫡流
[ ちゃくりゅう ] n dòng con trưởng/dòng trưởng -
嫌
Mục lục 1 [ いや ] 1.1 adj-na 1.1.1 khó chịu/ghét/không vừa ý 1.2 n 1.2.1 sự khó chịu/sự ghét/điều chán ghét/khó chịu/không... -
嫌がる
[ いやがる ] v5r ghét/không ưa/không thích/không bằng lòng/không vui lòng/ngại (人)が~することを嫌がる: Ghét điều ai... -
嫌い
Mục lục 1 [ きらい ] 1.1 adj-na 1.1.1 phân biệt/khu biệt 1.1.2 đáng ghét/không ưa/không thích/ghét 1.2 n 1.2.1 sự đáng ghét/sự... -
嫌いな
[ きらいな ] n ghét -
嫌う
Mục lục 1 [ きらう ] 1.1 v5u 1.1.1 hiềm 1.1.2 chê 1.1.3 chán ghét/ghét/không thích/không ưa [ きらう ] v5u hiềm chê chán ghét/ghét/không... -
嫌疑
[ けんぎ ] n sự hiềm nghi/sự nghi kỵ/sự nghi ngờ 泥棒の ~ がかかる: bị nghi là kẻ trộm ~ を晴らす: làm sáng... -
嫌悪
[ けんお ] n sự chán ghét/sự kinh tởm/sự ghê tởm/sự ghét cay ghét đắng/sự kinh sợ/sự ghê sợ/chán ghét/kinh tởm/ghê... -
嫉妬
Mục lục 1 [ しっと ] 1.1 n 1.1.1 sự ghen ghét/sự ghen 1.1.2 máu ghen 1.1.3 Lòng ghen tị/sự ganh tị [ しっと ] n sự ghen ghét/sự...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
