- Từ điển Nhật - Việt
天変地異などの事件に便乗する
Kinh tế
[ てんぺんちいなどのじけんにびんじょうする ]
Lợi dụng các sự việc bất thường như thiên tai dịch họa
- Category: Luật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
天女
[ てんにょ ] n thiên nữ/tiên nữ 天女の舞 :Vũ điệu của các thiên thần/ vũ điệu của các tiên nữ -
天威
[ てんい ] n quyền uy của vua -
天婦羅
[ てんぷら ] n món Tempura 天婦羅を揚げた。 :Tôi rất thích món tempura dán ngập dầu 日本料理では天婦羅が大好きです:món... -
天子
[ てんし ] n Hoàng đế/thiên tử -
天子の座
[ てんしのざ ] n Ngai vàng -
天孫
[ てんそん ] n thiên tôn/cháu trời 天孫.は天の神様の子孫です:Thiên tôn là cháu của các thần ở trên trời 天孫族:dòng... -
天宮図
[ てんきゅうず ] n Lá số tử vi -
天守
[ てんしゅ ] n tháp canh trong lâu đài 石造の天守閣 :tháp canh bằng đá -
天守閣
[ てんしゅかく ] n tháp canh trong lâu đài 大阪城天守閣 :Tháp của lâu đài Osaka -
天寿
[ てんじゅ ] n tuổi thọ tự nhiên 天寿をまっとうせずして死ぬ :chết non 天寿を全うして :sống lâu -
天嶮
[ てんけん ] n sự bảo vệ tự nhiên -
天上
[ てんじょう ] n thiên đàng 天上と地上の :thiên đàng và trần gian 天上に住む人々 :người người sống nơi thiên... -
天上界
[ てんじょうかい ] n thiên đường/thiên đàng -
天与
[ てんよ ] n Của trời cho/ của thiên phú/ quà của Thượng đế 神が与えたもうた最も貴重な贈り物は天然資源ではなく人々の心に深く植え込まれた不満を言う天与の精神である。 :Một... -
天帝
[ てんてい ] n Thượng Đế 天帝がお怒りだ:đến Thượng đế cũng nổi giận -
天主
Mục lục 1 [ てんしゅ ] 1.1 n 1.1.1 thiên chúa 1.1.2 Chúa Trời/Ngọc Hoàng thượng đế [ てんしゅ ] n thiên chúa Chúa Trời/Ngọc... -
天主教
[ てんしゅきょう ] n Đạo thiên chúa/Thiên chúa giáo -
天丼
[ てんどん ] n bát cơm có cá rán -
天下
Mục lục 1 [ てんか ] 1.1 n 1.1.1 từ trên trời hạ xuống/ thiên hạ 1.1.2 thiên hạ/toàn thế giới/cả nước 1.1.3 quyền cai... -
天下の勝
[ てんかのしょう ] n Phong cảnh đẹp/thắng cảnh
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
