- Từ điển Nhật - Việt
啓発する
Xem thêm các từ khác
-
啓蒙
[ けいもう ] n sự khai hóa/sự mở mang thoát khỏi mông muội/sự vỡ lòng ~ 書: sách vỡ lòng -
啓蒙運動
[ けいもううんどう ] n phong trào ánh sáng -
啄木鳥
[ きつつき ] n Chim gõ kiến -
商
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しょう ] 1.1.1 chia [quotient] 2 Tin học 2.1 [ しょう ] 2.1.1 thương số [quotient] Kỹ thuật [ しょう... -
商う
[ あきなう ] v5u kinh doanh/buôn bán バンやトラックでの移動商店:bán hàng lưu động bằng xe đẩy 彼は絹物を商っている. :Kinh... -
商号
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ しょうごう ] 1.1.1 tên hãng [business name (style)] 1.1.2 tên giao dịch Kinh tế [ しょうごう ] tên hãng... -
商号変更
Kinh tế [ しょうごうへんこう ] sự thay đổi thương hiệu [Change of trade name] Category : 会社・経営 Explanation : 会社の名前を商号と呼ぶが、会社の名前を変更することを商号変更と呼ぶ。会社の名前を変更する場合には商号変更の登記がおこなわれる。///商号変更がおこなわれた際に、株主は、旧商号株券を新商号の株券への引換え手続きをしなくてはならない。一定期間終了後、旧商号株券は、証券取引所において流通しなくなる。なお、所有株式のうち、証券保管振替機構へ預託されている株券については、引換え手続きは必要はない。 -
商取引
Mục lục 1 [ しょうとりひき ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ しょうとりひき ] 2.1.1 giao dịch buôn bán [commercial... -
商売
Mục lục 1 [ しょうばい ] 1.1 n 1.1.1 việc thương mại/việc buôn bán/ thương mại 1.1.2 bán buôn [ しょうばい ] n việc thương... -
商売する
Mục lục 1 [ しょうばい ] 1.1 vs 1.1.1 thương mại/buôn bán 2 [ しょうばいする ] 2.1 vs 2.1.1 mua bán 2.1.2 doanh thương 2.1.3 đi... -
商工
[ しょうこう ] n công thương nghiệp -
商工人名緑
[ しょうこうじんめいみどり ] n danh bạ thương nhân -
商工人名録
Kinh tế [ しょうこうじんめいろく ] danh bạ thương nhân [trade directory] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
商工会議所
Mục lục 1 [ しょうこうかいぎしょ ] 1.1 n 1.1.1 phòng thương mại và công nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ しょうこうかいぎじょ... -
商工業税
[ しょうこうぎょうぜい ] n thuế công thương nghiệp -
商工業所
[ しょうこうぎょうじょ ] n phòng thương mại và công nghệ -
商人
Mục lục 1 [ あきうど ] 1.1 n 1.1.1 Thương gia/người chủ hiệu/thương nhân 2 [ しょうにん ] 2.1 n 2.1.1 thương nhân/người... -
商人為替相場
Kinh tế [ しょうにんかわせそうば ] tỷ giá thương nghiệp [merchant rate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
商店
Mục lục 1 [ しょうてん ] 1.1 n 1.1.1 thương điếm 1.1.2 hiệu buôn 1.1.3 cửa hiệu 1.1.4 cửa hàng buôn bán/ nhà buôn bán [ しょうてん... -
商事仲裁
Kinh tế [ しょうじちゅうさい ] trọng tài thương mại [commercial arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
