- Từ điển Nhật - Việt
原子熱
Xem thêm các từ khác
-
原子番号
Kỹ thuật [ げんしばんご ] số hiệu nguyên tử [atomic number] Category : vật lý [物理学] -
原子飛翔
Kỹ thuật [ げんしょうひしょう ] sự dịch chuyển của nguyên tử [atomic migration] -
原子量
Mục lục 1 [ げんしりょう ] 1.1 n 1.1.1 Trọng lượng nguyên tử/nguyên tử lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんしりょう ] 2.1.1 nguyên... -
原子電池
Kỹ thuật [ げんしでんち ] pin nguyên tử [atomic battery] -
原子核
Mục lục 1 [ げんしかく ] 1.1 n 1.1.1 hạt nhân 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんしかく ] 2.1.1 hạt nhân nguyên tử [atomic nucleus] [ げんしかく... -
原寸
[ げんすん ] n Kích thước thực tế/kích thước đầy đủ 原寸撮影 :Chụp ảnh kích thước thực tế 原寸図 :Bức... -
原寸大
[ げんすんだい ] n Kích thước thực tế/kích thước đầy đủ 原寸大の写真 :Bức ảnh kích thước to đầy đủ -
原付自転車
Kỹ thuật [ げんつきじてんしゃ ] xe ga -
原住民
Mục lục 1 [ げんじゅうみん ] 1.1 n 1.1.1 thổ dân/dân bản địa/dân gốc 1.1.2 bản cư [ げんじゅうみん ] n thổ dân/dân... -
原形
[ げんけい ] n hình thức ban đầu/nguyên hình/hình dáng ban đầu 動詞の原形: hình thức ban đầu của động từ (động từ... -
原形質
[ げんけいしつ ] n huyết tương -
原作
[ げんさく ] n nguyên bản/nguyên tác/kịch bản これはテレビ映画の原作だ: đây là nguyên tác của bộ phim truyền hình... -
原価
Mục lục 1 [ げんか ] 1.1 n 1.1.1 thực giá 1.1.2 giá vốn 1.1.3 giá thành 2 Kinh tế 2.1 [ げんか ] 2.1.1 nguyên giá/giá thành [Cost]... -
原価以下
Mục lục 1 [ げんかいか ] 1.1 n 1.1.1 dưới giá thành 2 Kinh tế 2.1 [ げんかいか ] 2.1.1 dưới giá thành [below cost] [ げんかいか... -
原価償却
[ げんかしょうきゃく ] n khấu hao -
原価割引
[ げんかわりびき ] n bớt giá hàng xấu -
原像
[ げんぞう ] n Pho tượng nguyên bản -
原告
[ げんこく ] n bên nguyên/nguyên cáo 原告が敗訴すれば: nếu bên nguyên thua kiện 原告との和解協議を開始する: bắt đầu... -
原告側
Kinh tế [ げんこくがわ ] Nguyên đơn -
原典
[ げんてん ] n Bản chính/bề ngoài 権威ある原典: Bản gốc có dấu 人物の性格が原典と違う: Tính cách của nhân vật...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
