- Từ điển Nhật - Việt
単純条件
Xem thêm các từ khác
-
単線式回線
Tin học [ たんせんしきかいせん ] dây dẫn đơn [single-wire line] -
単結晶
Kỹ thuật [ たんけっしょう ] đơn kết tinh [single crystal] -
単独
Mục lục 1 [ たんどく ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 thế cô 1.1.2 riêng lẻ 1.1.3 lủi thủi 1.1.4 đơn độc/một mình [ たんどく ] n, adj-no... -
単独調査
Kinh tế [ たんどくちょうさ ] điều tra độc lập/điều tra cá nhân/điều tra đơn lẻ [monadic testing (RES)] Category : Marketing... -
単独海損
Kinh tế [ たんどくかいそん ] tổn thất riêng [common average/particular average] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
単独海損不担保
Kinh tế [ たんどくかいそんふたんぽ ] miễn tổn thất riêng [free of particular average (f.p.a)/insurance free of (or from) particular... -
単独海損担保
Kinh tế [ たんどくかいそんたんぽ ] cả tổn thất riêng [with particular average (W.P.A)/or with average (W.A)] Category : Ngoại thương... -
単音節
[ たんおんせつ ] n độc âm -
単項
Tin học [ たんこう ] đơn tử [monadic (a-no)] -
単項演算
Tin học [ たんこうえんざん ] thao tác đơn tử [monadic operation/unary operation] -
単項演算子
Tin học [ たんこうえんざんし ] thao tác đơn tử [monadic operator/unary operator] -
単行出版物
Tin học [ たんこうしゅっぱんぶつ ] ấn bản chuyên khảo [monographic publication] -
単行用船
Kinh tế [ たんこうようせん ] thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
単行本
[ たんこうぼん ] n một tập sách/tập bài giảng 私は自分のエッセー20篇を単行本出版した。: Tôi xuất bản một... -
単行書
Tin học [ たんこうしょ ] chuyên khảo [monograph] -
単装貨物
Mục lục 1 [ たんそうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng đồng loại 2 Kinh tế 2.1 [ たんそうかもつ ] 2.1.1 hàng đồng loại [uniform... -
単語
[ たんご ] n từ vựng 一体どうして主語や目的語を示すための単語が必要なんだろう。 :Tại sao chúng ta phải cần... -
単調
Mục lục 1 [ たんちょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn điệu/tẻ nhạt 1.2 n 1.2.1 sự đơn điệu/sự tẻ nhạt [ たんちょう ] adj-na... -
単調性
Kỹ thuật [ たんちょうせい ] tính đơn điệu [monotonicity] -
単色
Kỹ thuật [ たんしょく ] một màu [a single color]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
