- Từ điển Nhật - Việt
割増し
[ わりまし ]
n
tiền trả thêm/tiền thưởng
- ~賃金: tiền thưởng vào lương
- ~料金: phụ phí, tiền phải trả thêm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
割増価格
Mục lục 1 [ わりましかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá có bù (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ わりましかかく ] 2.1.1 giá có bù (sở... -
割増保険料
Kinh tế [ わりましほけんりょう ] phí bảo hiểm phụ [extra premium] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
割増運賃
Mục lục 1 [ わりましうんちん ] 1.1 n 1.1.1 cước phụ 1.1.2 cước bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ わりましうんちん ] 2.1.1 cước... -
割増料金
Mục lục 1 [ わりましりょうきん ] 1.1 n 1.1.1 phí bảo hiểm phụ 1.1.2 phí bảo hiểm bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ わりましりょうきん... -
割付け対象体
Tin học [ わりつけたいしょうたい ] đối tượng trình bày [layout object] -
割付け対象体クラス
Tin học [ わりつけたいしょうたいクラス ] lớp đối tượng trình bày [layout object class] -
割付け体裁
Tin học [ わりつけていさい ] kiểu trình bày/phong cách trình bày [layout style] -
割付け処理
Tin học [ わりつけしょり ] quá trình trình bày [layout process] -
割付け順番
Tin học [ わりつけじゅんばん ] thứ tự trình bày một cách tuần tự [sequential layout order] -
割付け類別
Tin học [ わりつけるいべつ ] loại trình bày [layout category] -
割付け配列
Tin học [ わりつけはいれつ ] mảng có thể được cấp phát [allocatable array] -
割付け構造
Tin học [ わりつけこうぞう ] cấu trúc trình bày [layout structure] -
割引
Mục lục 1 [ わりびき ] 1.1 n 1.1.1 số tiền được giảm bớt 1.1.2 hạ giá 1.1.3 chiết suất 1.1.4 chiết khấu/giảm bớt/giảm... -
割引き
Mục lục 1 [ わりひき ] 1.1 n, suf 1.1.1 giảm giá 2 [ わりびき ] 2.1 n, suf 2.1.1 sự giảm giá 2.1.2 bớt giá theo tỷ lệ phần... -
割引く
Mục lục 1 [ わりびく ] 1.1 n, suf 1.1.1 chiết khấu 1.1.2 chiết 1.2 v5k 1.2.1 giảm giá [ わりびく ] n, suf chiết khấu chiết v5k... -
割引可能手形
Kinh tế [ わりびきかのうてがた ] thương phiếu giao dịch được [bankable paper] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
割引市場
Mục lục 1 [ わりびきしじょう ] 1.1 v5k 1.1.1 thị trường chiết khấu 2 Kinh tế 2.1 [ わりびきしじょう ] 2.1.1 thị trường... -
割引価格
Mục lục 1 [ わりびきかかく ] 1.1 v5k 1.1.1 giá bớt 2 Kinh tế 2.1 [ わりびきかかく ] 2.1.1 giá bớt [discount price] [ わりびきかかく... -
割引信用状
Kinh tế [ わりびきしんようじょう ] thư tín dụng chiết khấu [negotiation letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
割引サービス
Tin học [ わりびきサービス ] dịch vụ khuyến mãi/dịch vụ giảm giá [reduced rate service/discounted service]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
