- Từ điển Nhật - Việt
制約集号
Xem thêm các từ khác
-
制約集合
Tin học [ せいやくしゅうごう ] tập ràng buộc/tập hợp các ràng buộc [constraint set] -
制約条件
Tin học [ せいやくじょうけん ] điều kiện ràng buộc [constraint] -
制裁
Mục lục 1 [ せいさい ] 1.1 n 1.1.1 chế tài 2 Kinh tế 2.1 [ せいさい ] 2.1.1 chế tài (luật) [sanction] [ せいさい ] n chế tài... -
制裁法
[ せいさいほう ] n luật chế tài -
制餅
[ せいもち ] n bánh thánh -
制覇
[ せいは ] n sự thống trị/sự chi phối/ thống trị/ chi phối -
制限
Mục lục 1 [ せいげん ] 1.1 vs 1.1.1 hữu hạn 1.1.2 hạn chế 1.2 n 1.2.1 sự hạn chế 2 Kinh tế 2.1 [ せいげん ] 2.1.1 hạn chế... -
制限なし
Tin học [ せいげんなし ] vô cùng/vô tận/không giới hạn [unlimited/unrestricted] -
制限なしトークン
Tin học [ せいげんなしトークン ] thẻ không bị hạn chế [nonrestricted token] -
制限する
Mục lục 1 [ せいげんする ] 1.1 vs 1.1.1 tiết chế 1.1.2 thắt bóp 1.1.3 kiềm chế 1.1.4 hạn chế [ せいげんする ] vs tiết... -
制限付きトークン
Tin học [ せいげんつきトークン ] thẻ bị hạn chế [restricted token] -
制限付交換可能通貨
Kinh tế [ せいげんつきこうかんかのうつうか ] đồng tiền chuyển đổi hạn chế [partially-convertible currency] Category : Ngoại... -
制限付兌換通貨
Kinh tế [ せいげんつきだかんつうか ] đồng tiền chuyển đổi hạn chế [restrictedly-convertible currency] Category : Ngoại thương... -
制限付裏書
Kinh tế [ せいげんつきうらがき ] ký hậu bảo lưu/ký hậu hạn chế [qualified endorsement/restrictive endorsenment] Category : Ngoại... -
制限引受
[ せいげんひきうけ ] vs chấp nhận có bảo lưu -
制限引受け
Kinh tế [ せいげんひきうけ ] chấp nhận có bảo lưu (luật) [qualified acceptance] Category : Luật [法律] -
制限引受法
[ せいげんひきうけほう ] vs chấp nhận có bảo lưu luật -
制限信用状
Kinh tế [ せいげんしんようじょう ] thư tín dụng hạn chế [restricted letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
制限裏義
Kinh tế [ せいげんうらぎ ] ký hậu hạn chế [restrictive indorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
制限配信
Tin học [ せいげんはいしん ] gửi trong giới hạn [restricted delivery]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
