- Từ điển Nhật - Việt
切れ痔
Xem thêm các từ khác
-
切る
Mục lục 1 [ きる ] 1.1 v5r 1.1.1 xắn 1.1.2 tạm ngừng/chấm dứt/đoạn giao 1.1.3 rọc 1.1.4 li dị/li thân 1.1.5 hạ giá/bán thấp... -
切削加工
Kỹ thuật [ せっさくかこう ] gia công cắt [cutting] -
切削工具
Kỹ thuật [ せっさくこうぐ ] công cụ cắt [cutter,cutting tool] -
切削幅
Kỹ thuật [ せっさくはば ] khoảng rộng cắt gọt [width of cut] -
切削速度
Kỹ thuật [ せっさくそくど ] tốc độ cắt [cutting speed] -
切削条件
Kỹ thuật [ せっさくじょうけん ] điều kiện cắt [cutting condition] -
切削機
Kỹ thuật [ せっさくき ] máy tiện -
切削油
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ せっさくゆ ] 1.1.1 dầu cắt [cutting-oil,cutting fluid] 1.2 [ せっさくゆ ] 1.2.1 dầu làm mát [coolant]... -
切削温度
Kỹ thuật [ せっさくおんど ] nhiệt độ cắt [cutting temperature] -
切符
[ きっぷ ] n vé 安楽な生活あるいは現世での成功への切符 :chiếc vé tới thành công trong cuộc đời hay cuộc sống... -
切符売場
[ きっぷうりば ] n nơi bán vé/quầy bán vé/cửa sổ bán vé -
切符売り
[ きっぷうり ] n người bán vé 切符切り係〔映画館などの〕 :Người thu vé -
切符売り場
Mục lục 1 [ きっぷうりば ] 1.1 n 1.1.1 nơi bán vé/quầy bán vé/cửa sổ bán vé 1.1.2 chỗ bán vé [ きっぷうりば ] n nơi bán... -
切符切り
[ きっぷきり ] n việc bấm lỗ vé/cái bấm lỗ vé/cắt vé 切符切りのはさみ :Máy bấm lỗ vé -
切粉
Kỹ thuật [ きりこ ] phoi [Shavings] Explanation : 銅の削りかす///(金属の削りかす) -
切線
Kỹ thuật [ せっせん ] sự cắt dây [wire cutting] -
切片
[ せっぺん ] n bông tuyết/ vết cắt -
切願する
Mục lục 1 [ せつがんする ] 1.1 n 1.1.1 van lơn 1.1.2 van 1.1.3 nài xin 1.1.4 khẩn thiết 1.1.5 khấn nguyện 1.1.6 khấn khứa 1.1.7... -
切迫
[ せっぱく ] n sự sắp xảy ra/sự đang đe dọa/sự khẩn cấp/sự cấp bách -
切迫する
[ せっぱくする ] vs sắp xảy ra/đang đe dọa/khẩn cấp/cấp bách/ căng thẳng 両国間の関係はすこぶる切迫している. :Mối...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
