- Từ điển Nhật - Việt
分級
Xem thêm các từ khác
-
分留
Kỹ thuật [ ぶんりゅう ] sự phân đoạn/sự chia tách [fractionation] -
分隊長
[ ぶんたいちょう ] n cai đội -
分類
Mục lục 1 [ ぶんるい ] 1.1 n 1.1.1 sự phân loại 1.1.2 phân loại 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんるい ] 2.1.1 phân loại (hàng hóa ) [classification]... -
分類する
Mục lục 1 [ ぶんるい ] 1.1 vs 1.1.1 phân loại 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんるいする ] 2.1.1 phân loại [classify] [ ぶんるい ] vs phân... -
分類作業
Tin học [ ぶんるいさぎょう ] phân loại [classifying] -
分類体系
Tin học [ ぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại [classification system] -
分類番号
Tin học [ ぶんるいばんごう ] số lớp [class number] -
分類表
Tin học [ ぶんるいひょう ] bảng phân loại [classification table] -
分類記号
Tin học [ ぶんるいきごう ] ký hiệu lớp [class symbol/class mark] -
分裂
[ ぶんれつ ] n sự phân liệt/rạn nứt 有糸分裂〔細胞の〕 :Sự nguyên phân 政党の分裂:Sự chia rẽ trong đảng chính... -
分裂する
[ ぶんれつ ] vs phân liệt/ phân tách 一つの細胞が分裂して幾つかの新しい細胞が生まれる. :Một tế bào phân tách... -
分裂行進
[ ぶんれつこうしん ] vs diễu binh -
分解
Mục lục 1 [ ぶんかい ] 1.1 n 1.1.1 sự phân giải/sự phân tích/sự tháo rời 1.1.2 phân giải 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんかい ] 2.1.1... -
分解する
Mục lục 1 [ ぶんかい ] 1.1 vs 1.1.1 phân giải/phân tích/tháo rời 2 [ ぶんかいする ] 2.1 vs 2.1.1 tháo [ ぶんかい ] vs phân... -
分解能
Tin học [ ぶんかいのう ] độ phân giải/độ nét [resolving power/resolution] Explanation : Một đại lượng đo lường - thường... -
分解検査
Kỹ thuật [ ぶんかいけんさ ] sự đại tu [overhaul] -
分譲
Kinh tế [ ぶんじょう ] bán nhiều bất động sản [selling (real estate) in lots] Category : Tài chính [財政] -
分野
[ ぶんや ] n lĩnh vực 科学の分野: lĩnh vực khoa học -
分量
Mục lục 1 [ ぶんりょう ] 1.1 n 1.1.1 sự phân lượng 1.1.2 phân lượng [ ぶんりょう ] n sự phân lượng 薬の分量を誤る :Đưa... -
分配
Mục lục 1 [ ぶんぱい ] 1.1 vs 1.1.1 phân phối 1.1.2 phân bố 1.2 n 1.2.1 sự phân phối 2 Tin học 2.1 [ ぶんぱい ] 2.1.1 sự phân...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
