- Từ điển Nhật - Việt
内密にする
Xem thêm các từ khác
-
内層
[ ないそう ] n Lớp bên trong 動脈壁の内層 :lớp bên trong vách động mạch 脳と脊髄の周りの内層 :Lớp bên trong... -
内局
[ ないきょく ] n Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng -
内乱
Mục lục 1 [ ないらん ] 1.1 n 1.1.1 nội loạn 1.1.2 cuộc nội loạn [ ないらん ] n nội loạn cuộc nội loạn 内乱鎮圧作戦 :Các... -
内幕
Mục lục 1 [ うちまく ] 1.1 n 1.1.1 hậu trường 2 [ ないまく ] 2.1 n 2.1.1 hậu trường [ うちまく ] n hậu trường 政党の内幕:... -
内交渉
[ ないこうしょう ] n Những thỏa thuận sơ bộ -
内庭
[ ないてい ] n Sân bên trong/sân trong -
内争
[ ないそう ] n Sự xung đột nội bộ/sự xung đột bên trong -
内事
[ ないじ ] n Việc trong cung/ nội sự -
内廷
[ ないてい ] n Khuê phòng (của vua chúa) -
内侍
Mục lục 1 [ ないし ] 1.1 n 1.1.1 Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung 2 [ ないじ ] 2.1 n 2.1.1 Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung (có... -
内径
Mục lục 1 [ ないけい ] 1.1 n 1.1.1 Đường kính trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないけい ] 2.1.1 đường kính trong [inside diameter] [ ないけい... -
内径びき
Kỹ thuật [ ないけいびき ] sự doa [boring] -
内応
[ ないおう ] n Sự thông đồng với kẻ địch/sự phản bội/sự nội ứng -
内応者
[ ないおうしゃ ] n nội ứng -
内心
Mục lục 1 [ ないしん ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 trong lòng 1.1.2 nội tâm/đáy lòng [ ないしん ] n, n-adv trong lòng nội tâm/đáy lòng... -
内圧
Mục lục 1 [ ないあつ ] 1.1 n 1.1.1 Sức ép bên trong/áp lực bên trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないあつ ] 2.1.1 áp lực bên trong [internal... -
内在
[ ないざい ] n Nội tại/tồn tại bên trong/cố hữu 彼の教育全体に内在するのは、精神的な価値観だ。 :Điều đọng... -
内在性
[ ないざいせい ] n Tính cố hữu -
内地
[ ないち ] n Nội địa/trong nước 地殻内地震活動 :Hoạt động địa chấn bên trong vỏ trái đất プレート内地震発生 :phát... -
内地米
[ ないちまい ] n Gạo nội địa/gạo sản xuất trong nước
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
