- Từ điển Nhật - Việt
仲直り
Xem thêm các từ khác
-
仲直りする
[ なかなおり ] vs hòa giải 智恵美とはもう仲直りしたの ? : Cậu đã hòa giải với Chiemi chưa ? -
仲違い
[ なかたがい ] n sự bất hòa -
仲裁
Mục lục 1 [ ちゅうさい ] 1.1 n 1.1.1 trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさい ] 2.1.1 sự phân xử/việc làm trọng tài phân xử... -
仲裁協定
Mục lục 1 [ ちゅうさいきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 điều ước trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさいきょうてい ] 2.1.1 điều... -
仲裁委員会
Mục lục 1 [ ちゅうさいいいんかい ] 1.1 n 1.1.1 hội đồng trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさいいいんかい ] 2.1.1 hội... -
仲裁人
Mục lục 1 [ ちゅうさいにん ] 1.1 n 1.1.1 người trung gian hòa giải 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさいにん ] 2.1.1 trọng tài viên/người... -
仲裁判断
[ ちゅうさいはんだん ] n quyết định trọng tài -
仲裁裁判所
Kinh tế [ ちゅうさいさいばんしょ ] tòa án trọng tài [arbitration court/court of arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
仲裁条約
Mục lục 1 [ ちゅうさいじょうやく ] 1.1 n 1.1.1 điều ước trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさいじょうやく ] 2.1.1 điều... -
仲裁条項
Mục lục 1 [ ちゅうさいじょうこう ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさいじょうこう ] 2.1.1 điều... -
仲裁法
Mục lục 1 [ ちゅうさいほう ] 1.1 n 1.1.1 luật trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさいほう ] 2.1.1 luật trọng tài [arbitration... -
仲買
[ なかがい ] n người môi giới -
仲買人
Mục lục 1 [ なかがいにん ] 1.1 n 1.1.1 người môi giới 2 Kinh tế 2.1 [ なかがいにん ] 2.1.1 người môi giới [broker] [ なかがいにん... -
仲間
Mục lục 1 [ なかま ] 1.1 n 1.1.1 bè bạn/đồng nghiệp 1.1.2 bạn [ なかま ] n bè bạn/đồng nghiệp あんなわがままなやつを仲間にするは反対だ。:... -
仲間になる
[ なかまになる ] n kết thân -
仲間はずれ
[ なかまはずれ ] n bị bạn bè xa cách -
仲間同士
[ なかまどうし ] n đồng chí -
仲間を作る
[ なかまをつくる ] n kết bè -
仲間を集める
Mục lục 1 [ なかまをあつめる ] 1.1 n 1.1.1 kéo cánh 1.1.2 kéo bè [ なかまをあつめる ] n kéo cánh kéo bè -
仲間入り
[ なかまいり ] n sự tham gia vào nhóm
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
