- Từ điển Nhật - Việt
人工孵化法
Xem thêm các từ khác
-
人工乾燥
Kỹ thuật [ じんこうかんそう ] sự làm khô nhân tạo [artificial seasoning] -
人工心肺
[ じんこうしんばい ] n Tim phổi nhân tạo -
人工心臓
[ じんこうしんぞう ] n tim nhân tạo -
人工地震
[ じんこうじしん ] n Động đất nhân tạo 人工地震探査〔爆薬による〕 :Nghiên cứu về động đất nhân tạo (bằng... -
人工ニューラルネットワーク
[ じんこうニューラルネットワーク ] n Mạng thần kinh nhân tạo -
人工呼吸
Mục lục 1 [ じんこうこきゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự hô hấp nhân tạo 2 [ じんこうほきゅう ] 2.1 n 2.1.1 hô hấp nhân tạo [ じんこうこきゅう... -
人工呼吸機
[ じんこうこきゅうき ] n máy thở nhân tạo -
人工呼吸法
[ じんこうこきゅうほう ] n Phương pháp hô hấp nhân tạo -
人工知能
Mục lục 1 [ じんこうちのう ] 1.1 n 1.1.1 trí tuệ nhân tạo/Trí thông minh nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ じんこうちのう ] 2.1.1... -
人工真珠
[ じんこうしんじゅ ] n ngọc trai nhân tạo -
人工生命
Tin học [ じんこうせいめい ] đời sống nhân tạo [Alife/Artificial Life] Explanation : Lĩnh vực nghiên cứu khoa học chuyên mô... -
人工芝
[ じんこうしば ] n cỏ nhân tạo -
人工避妊法
[ じんこうひにんほう ] n Sự tránh thụ thai/tránh thụ thai/phương pháp tránh thai -
人工革
Mục lục 1 [ じんこうかわ ] 1.1 n 1.1.1 da nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ じんこうかわ ] 2.1.1 Giả da [ じんこうかわ ] n da nhân... -
人工頭脳
Mục lục 1 [ じんこうずのう ] 1.1 n 1.1.1 Điều khiển học 2 Tin học 2.1 [ じんこうずのう ] 2.1.1 điều khiển học [cybernetics]... -
人工衛星
Mục lục 1 [ じんこうえいせい ] 1.1 n 1.1.1 vệ tinh nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ じんこうえいせい ] 2.1.1 vệ tinh nhân tạo... -
人工言語
Tin học [ じんこうげんご ] ngôn ngữ nhân tạo [artificial language] -
人工語
[ じんこうご ] n Một ngôn ngữ nhân tạo -
人工雪
[ じんこうゆき ] n tuyết nhân tạo -
人工雷
[ じんこうらい ] n Chớp nhân tạo
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
