- Từ điển Nhật - Việt
交換様式クラス
Xem thêm các từ khác
-
交換機
Tin học [ こうかんき ] máy chuyển [switch] -
交換機製品
Tin học [ こうかんきせいひん ] sản phẩm chuyển mạch [switching product] -
交換機能
[ こうかんきのう ] n chức năng giao hoán 交換機能付きの電話: điện thoại có kèm chức năng giao hoán -
交換方式
Kỹ thuật [ こうかんほうしき ] hệ thống hoán chuyển [exchange system] -
交換手
[ こうかんしゅ ] n người trực tổng đài 国際電話交換手: người trực tổng đài quốc tế 女性の電話交換手: nữ trực... -
交換性
Kinh tế [ こうかんせい ] sự chuyển đổi/khả năng chuyển đổi/tính chuyển đổi [convertibility] Category : Tiền tệ [通貨] -
交換性(通貨)
[ こうかんせい(つうか) ] n khả năng chuyển đổi -
交歓会
[ こうかんかい ] n Hội giao lưu 平和と民主主義を目指す全国交歓会: hội giao lưu toàn quốc vì (hướng tới mục tiêu)... -
交渉
Mục lục 1 [ こうしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự đàm phán/cuộc đàm phán/đàm phán 2 Kinh tế 2.1 [ こうしょう ] 2.1.1 thương lượng/đàm... -
交渉委員
[ こうしょういいん ] n ủy ban đàm phán 貿易交渉委員会: ủy ban đàm phán ngoại thương 気候変動枠組み条約に関する政府間交渉委員会:... -
交渉員
[ こうしょういん ] n Người đàm phán -
交渉団
[ こうしょうだん ] n đoàn đàm phán -
交渉関税率
Mục lục 1 [ こうしょうかんぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế thương lượng 2 Kinh tế 2.1 [ こうしょうかんぜいりつ ] 2.1.1... -
交情
[ こうじょう ] n sự thân tình/tình bạn thân thiết/giao tình ~との交情: Tình bạn thân thiết (mối giao tình) với ~ -
交戦
Mục lục 1 [ こうせん ] 1.1 n 1.1.1 giao chiến/giao tranh/đánh nhau 1.1.2 chiến trận [ こうせん ] n giao chiến/giao tranh/đánh nhau... -
交戦な
[ こうせんな ] vs giáp chiến -
交戦する
Mục lục 1 [ こうせん ] 1.1 vs 1.1.1 giao chiến/giao tranh/đánh nhau 2 [ こうせんする ] 2.1 vs 2.1.1 khai hoả 2.1.2 giáp trận [ こうせん... -
交戦国
[ こうせんこく ] n những bên tham chiến/nước tham chiến/các bên tham chiến 交戦国を孤立させる: làm cho các bên tham chiến... -
交戦権
[ こうせんけん ] n quyền tham chiến/quyền giao chiến 交戦権の放棄を明記した条項: điều khoản ghi rõ việc bãi bỏ quyền... -
交易
[ こうえき ] n thương mại/buôn bán 国境を越えた商品の交易: Buôn bán hàng hóa vượt quá biên giới quốc gia 二国間交易:...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
