- Từ điển Nhật - Việt
五臓
Xem thêm các từ khác
-
五月
Mục lục 1 [ ごがつ ] 1.1 n 1.1.1 tháng năm 2 [ さつき ] 2.1 n 2.1.1 tháng Năm âm lịch [ ごがつ ] n tháng năm [ さつき ] n tháng... -
五月幟
[ さつきのぼり ] n Cờ bằng giấy hình cá chép trong ngày lễ trẻ em (5/5) -
五月闇
[ さつきやみ ] n Đêm tối trong mùa mưa -
五月雨
[ さつきあめ ] n mưa tháng Năm âm lịch -
五日
Mục lục 1 [ いつか ] 1.1 n 1.1.1 ngày mồng 5 1.1.2 5 ngày/năm ngày [ いつか ] n ngày mồng 5 お祭りは一日から五日までです:... -
五感
Mục lục 1 [ ごかん ] 1.1 n 1.1.1 ngũ dục 1.1.2 năm giác quan [ ごかん ] n ngũ dục năm giác quan 五感が活発に働くこと: Năm... -
了
[ りょう ] n sự kết thúc/sự hoàn thành/sự hiểu -
了解
[ りょうかい ] n sự hiểu biết/sự nắm rõ -
了解する
Mục lục 1 [ りょうかい ] 1.1 vs 1.1.1 hiểu/hiểu rõ/nắm rõ 2 [ りょうかいする ] 2.1 vs 2.1.1 tìm hiểu 2.1.2 biết ý [ りょうかい... -
了承
[ りょうしょう ] n sự công nhận/sự thừa nhận -
了承する
[ りょうしょう ] vs công nhận/thừa nhận/cho phép/chấp nhận 納品できるまでに...週間かかることを了承する: cho phép... -
庇う
Mục lục 1 [ かばう ] 1.1 v5u 1.1.1 bảo hộ/bảo vệ 1.1.2 bao che/che giấu [ かばう ] v5u bảo hộ/bảo vệ 吹雪の中で羊の群れを庇う:... -
庇護
[ ひご ] n Sự bảo trợ/sự bảo vệ -
庇護する
[ ひごする ] n bàu chủ -
庇護者
[ ひごしゃ ] n ông bàu -
底
Mục lục 1 [ そこ ] 1.1 n 1.1.1 đít 1.1.2 đế 1.1.3 đáy 2 Kinh tế 2.1 [ そこ ] 2.1.1 giá thấp nhất (chứng khoán) [Bottom] 3 Tin... -
井原西鶴
井原 西鶴(いはら さいかく、本名:平山藤五(ひらやま とうご) -
底堅い
Kinh tế [ そこがたい ] vững ở mức thấp [firm bottom-prices are highly unlikely to fall below a certain level] Category : 相場・格言・由来... -
底をつく
Kinh tế [ そこをつく ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation :... -
底を打つ
Kinh tế [ そこをうつ ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation :...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
