- Từ điển Nhật - Việt
二院制
Xem thêm các từ khác
-
二院制度
[ にいんせいど ] n Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện) -
二枚貝
[ にまいがい ] n Hai vỏ このレストランには二枚貝の料理はありますか :Khách sạn này có món sò hai vỏ không? 二枚貝軟体動物 :Động... -
二枚舌
[ にまいじた ] n, adj-no kiểu nước đôi/kiểu lập lờ/kiểu lá mặt lá trái/kiểu úp mở 二枚舌外交: ngoại giao nước đôi... -
二束三文
[ にそくさんもん ] n Với giá rất rẻ/rất rẻ バナナはかつては高価な果物だったが、今では二束三文の値打ちしかない :Chuối... -
二条ねじ
Kỹ thuật [ にじょうねじ ] đinh vít hai ren [double-start thread, double thread (screw)] -
二核
[ にかく ] n Có 2 hạt nhân -
二桁
[ ふたけた ] n Số hai chữ số -
二業地
[ にぎょうち ] n Khu vực được cho phép kinh doanh 2 ngành nghề Ghi chú: thường là ở các nhà hàng có geisha và phục vụ đồ... -
二極
[ にきょく ] n lưỡng cực -
二極真空管
[ にきょくしんくうかん ] n Điôt -
二槽式
[ にそうしき ] n máy rửa kiểu hai bể -
二様
[ によう ] n phương pháp このところは二様に解釈できる. :Chỗ này có thể được hiểu theo hai cách 二様の意味 :Ý... -
二次
Mục lục 1 [ にじ ] 1.1 n 1.1.1 thứ yếu/thứ cấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ にじ ] 2.1.1 thứ cấp [secondary] [ にじ ] n thứ yếu/thứ... -
二次加工
Kỹ thuật [ にじかこう ] sự gia công thứ cấp [secondary operation] -
二次側圧力
Kỹ thuật [ にじがわあつりょく ] áp lực bên thứ cấp [valve-outlet pressure] -
二次局
Tin học [ にじきょく ] trạm thứ cấp [secondary station] -
二次局状態
Tin học [ にじきょくじょうたい ] trạng thái trạm thứ cấp [secondary station status] -
二次会
[ にじかい ] n bữa tiệc thứ 2 (sau khi kết thúc bữa tiệc thứ nhất, chuyển sang chỗ khác để tổ chức bữa tiệc thứ... -
二次信用状
Kinh tế [ にじしんようじょう ] thư tín dụng thứ cấp [subsidiary credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
二次データ
Kinh tế [ にじでーた ] các dữ liệu thứ cấp [secondary data (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
