- Từ điển Nhật - Việt
二重課税防止協定
Xem thêm các từ khác
-
二重関税
Mục lục 1 [ にじゅうかんぜい ] 1.1 n 1.1.1 chế độ hai suất thuế 2 Kinh tế 2.1 [ にじゅうかんぜい ] 2.1.1 chế độ hai... -
二重関税制度
Kinh tế [ にじゅうかんぜいせいど ] chế độ hai suất thuế [dual tariff/dual tariff system] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
二重関税率制
[ にじゅうかんぜいりつせい ] n chế độ hai suất thuế -
二重釜
[ にじゅうがま ] n Bình đun cách thủy/nồi hai tầng/chõ hấp -
二重通信
Tin học [ にじゅうつうしん ] thông tin trùng [duplex] -
二重抵当
[ にじゅうていとう ] n sự cầm cố lần hai -
二重接続コンセントレータ
Tin học [ にじゅうせつぞくコンセントレータ ] tập trung đính kèm kép [dual attachment concentrator] -
二重橋
[ にじゅうばし ] n Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện) -
二重母音
[ にじゅうぼいん ] n Nguyên âm đôi/nhị trùng âm -
二重星
[ にじゅうせい ] n Song tinh/sao kép -
二重撮影
[ にじゅうさつえい ] n sự chụp lồng ghép (ảnh) -
二重書き
Tin học [ にじゅうかき ] ghi đè/ghi trồng [overwriting] -
二量体
Kỹ thuật [ にりょうたい ] chất nhị trùng [dimer] Category : hóa học [化学] -
二針ミシン
[ ふたはりみしん ] n máy khâu hai kim -
二酸化イオウ
[ にさんかイオウ ] n Đioxit sulfur -
二酸化ケイ素
[ にさんかケイそ ] n Đioxit silic -
二酸化硫黄
[ にさんかいおう ] n Đioxit sulfur -
二酸化炭素
Mục lục 1 [ にさんかたんそ ] 1.1 n 1.1.1 Khí các bô ních/CO2 2 Kỹ thuật 2.1 [ にさんかたんそ ] 2.1.1 khí các bon níc/các... -
二色
[ にしょく ] n hai sắc/hai màu gốc -
二色刷り
[ にしょくずり ] n Kiểu in chỉ với 2 màu/sự in hai màu
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
