- Từ điển Nhật - Việt
七夕
Xem thêm các từ khác
-
七宝
Mục lục 1 [ しっぽう ] 1.1 n 1.1.1 thất bửu 1.1.2 thất bảo [ しっぽう ] n thất bửu thất bảo -
布巾
Mục lục 1 [ ふきん ] 1.1 vs 1.1.1 khăn lau 1.2 n 1.2.1 khăn vải (phủ chén bát) [ ふきん ] vs khăn lau n khăn vải (phủ chén bát) -
七五三
Mục lục 1 [ しちごさん ] 1.1 n 1.1.1 tiệc ba năm bảy 1.1.2 ngày lễ ba năm bảy 1.1.3 con số may mắn tốt lành/ lễ 357 [ しちごさん... -
布引
[ ぬのびき ] n việc kéo căng tấm vải -
布引き
[ ぬのびき ] n việc kéo căng tấm vải -
布地
[ ぬのじ ] n Vải -
布ベルト
Kỹ thuật [ ぬのベルト ] dây đai bằng vải bạt [canvas belt] -
布切れ
Mục lục 1 [ ぬのきり ] 1.1 n 1.1.1 mảnh vải 2 [ ぬのぎれ ] 2.1 n 2.1.1 Mảnh vải/tấm vải [ ぬのきり ] n mảnh vải [ ぬのぎれ... -
布告する
[ ふこくする ] n tuyên -
布を切る
[ ぬのをきる ] n rọc vải -
布を織る
[ ぬのをおる ] n dệt vải -
布を裁断する
Mục lục 1 [ ぬのをさいだんする ] 1.1 n 1.1.1 rọc vải 1.1.2 rẻo vải [ ぬのをさいだんする ] n rọc vải rẻo vải -
布団
[ ふとん ] n nệm/chăn -
布団と枕
[ ふとんとまくら ] n chăn gối -
布団にくるまる
[ ふとんにくるまる ] n trùm chăn -
七福神
[ しちふくじん ] n 7 vị thần may mắn/bảy Phúc thần -
布目
[ ぬのめ ] n Kết cấu của vải (độ dày, mỏng của vải) -
七面鳥
[ しちめんちょう ] n gà tây -
七転び八起き
[ ななころびやおき ] n thất bại là mẹ thành công -
七月
[ しちがつ ] n tháng bảy
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
