- Từ điển Nhật - Việt
ロックウェルこうどけい
Xem thêm các từ khác
-
ロックウェルハードネス
Kỹ thuật độ cứng Rockwell [Rockwell hardness] -
ロックウェル硬度計
Kỹ thuật [ ロックウェルこうどけい ] máy đo độ cứng Rock well [Rockwell hardness tester] -
ロックオフバルブ
Kỹ thuật van khóa [lock-off valve] -
ロックオイル
Kỹ thuật dầu mỏ [rock-oil] -
ロックシャフト
Kỹ thuật trục của chi tiết lắc [rock-shaft] -
ロックスクリュ
Kỹ thuật vít định vị/vít chặt/vít giữ chặt [lock-screw] -
ロッジ
n túp lều -
ロトンストーン
Kỹ thuật đá đã bị mủn/đá vụn [rotten-stone] -
ロブ
n quả lốp (quần vợt...) -
ロビング
n sự đánh bóng bổng (bóng đá) -
ロビー
n hành lang -
ロビイスト
n người vận động hành lang (để đưa ra đạo luật nào đó...) -
ロデオ
n hội thi đấu/đua tài của những người chăn bò -
ロフト
Mục lục 1 n 1.1 cú đánh võng lên (gôn) 2 Tin học 2.1 LOpht [LOpht] n cú đánh võng lên (gôn) Tin học LOpht [LOpht] -
ロアリミット
Kỹ thuật giới hạn dưới [lower limit] -
ロアレール
Kỹ thuật đường ray bên dưới [lower rail] -
ロアヘッダー
Kỹ thuật phần dưới bể tích nước [lower header] phần dưới ống góp [lower header] -
ロアデッドセンター
Kỹ thuật điểm chết dưới [lower dead-center] -
ロアカロリフィックバリュ
Kỹ thuật giá trị calo thấp [lower calorific value] giá trị nhiệt thấp [lower calorific value] -
ロアクランクケース
Kỹ thuật đáy cacte/phần dưới của cacte [lower crankcase]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
