- Từ điển Nhật - Việt
プロトコル誤り
Xem thêm các từ khác
-
プロトコル機械
Tin học [ プロトコルきかい ] máy giao thức [Protocol Machine/PM] -
プロトタイプ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 mẫu đầu tiên/nguyên mẫu [proto type] 2 Tin học 2.1 mẫu ban đầu/mẫu thử nghiệm [prototype] Kỹ thuật... -
プロトタイプシステム
Tin học hệ thống mẫu ban đầu/hệ thống thử nghiệm [prototype system] -
プロトタイピング
n sự tạo nguyên mẫu(prototyping) -
プロプライエタリ
Tin học quyền sở hữu riêng [proprietary] Explanation : Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc... -
プロパー
Mục lục 1 abbr 1.1 sự thuộc về cố hữu/vốn có/bản thân 2 abbr 2.1 tuyên truyền abbr sự thuộc về cố hữu/vốn có/bản... -
プロパティ
Tin học thuộc tính/đặc tính [property] Explanation : Trong Microsoft Windows và MS-DOS Shell, đây là một khoản mục thông tin có liên... -
プロパガンダ
n tuyên truyền -
プロビジョニング
Tin học dự liệu [provisioning] -
プロテニス選手会
[ ぷろてにすせんしゅかい ] v5s Hiệp hội Quần vợt nhà nghề -
プロテクトモード
Tin học chế độ bảo vệ [protected mode] Explanation : Trong 80286 và các bộ vi xử lý đời sau của Intel, đây là một chế độ... -
プロテクタ
Kỹ thuật thiết bị bảo vệ [protector] -
プロテスタント
Mục lục 1 n 1.1 đạo Tin lành/người theo đạo Tin lành 2 n 2.1 tin lành n đạo Tin lành/người theo đạo Tin lành n tin lành -
プロテスタトン
n đạo Tin Lành -
プロデュース
n sự sản xuất phim ảnh, âm nhạc, giải trí -
プロデューサ
n nhà sản xuất phim ảnh, âm nhạc, giải trí -
プロデューサー
n nhà sản xuất phim ảnh, âm nhạc, giải trí -
プロデュサー
n thầy tuồng -
プロディジー
Tin học Prodigy [Prodigy] Explanation : Một dịch vụ thông tin trực tuyến, do Sears và IBM hợp tác xây dựng để cung cấp (không... -
プロファイル
Kỹ thuật gia công mặt định hình/chép hình/gia công theo đường [profile] mặt cắt/biên dạng [profile]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
