- Từ điển Nhật - Việt
バドミントン
n
môn cầu lông
Xem thêm các từ khác
-
バイ
bên cạnh/kế bên, tạm biệt -
バイチず
veitch diagram [veitch diagram] -
バイヤー
người mua, người mua [buyer] -
バイパー
rắn vi-pe, viper [viper] -
バイウェイ
đường phụ/lối phụ/lối tắt [byway] -
バイキング
kiểu ăn uống trọn gói ở nhà hàng, ghi chú: kiểu ăn uống trả một giá tiền và có thể ăn tùy thích các món ăn -
バイク
xe máy, xe đạp/xe máy, xe gắn máy, xe đạp [bike] -
バイス
êtô/mỏ kẹp/mâm cặp [vice/vise] -
バウ
bow [bow] -
バグ
lỗi/hỏng hóc/rối [(computer) bug], explanation : lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi,... -
バケツ
cái xô, thùng thiếc, thùng/xô -
バス
đàn công-trơ-bas, giọng trầm/giọng nam trầm, sự tắm rửa/sự tắm bồn, xe buýt/ô tô buýt, xe đò, thanh góp/thanh dẫn/buýt/nối... -
バスてい
điểm đỗ xe buýt -
バズ
tiếng vù vù (máy bay) [buzz] -
バタン
uỵch/huỵch -
ポリ
đa/nhiều, ghi chú: từ dùng để ghép đằng trước từ khác -
ポロ
môn pôlô -
ポンチ
cái dùi [punch], chày đột dập/cái đột [punch], kìm bấm (vé tàu)/máy bám lỗ/máy đột dập [punch], mũi núng (tâm) [punch], sự... -
ポンプ
bơm, bơm/cái bơm hơi, máy bơm, ống chỉ, máy bơm [pump] -
ポンド
bảng/pao, cân anh, đồng bảng anh, pao, đồng bảng anh [sterting], ghi chú: đồng tiền nước anh và một số nước khác, ghi chú:...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
