- Từ điển Nhật - Việt
チューブラシャフト
Xem thêm các từ khác
-
チューブレスタイヤ
Kỹ thuật lốp không săm [tubeless tire] -
チューブプロテクタ
Kỹ thuật thiết bị bảo vệ ống [tube protector] -
チュープとタイヤ
n xăm -
チュービング
Kỹ thuật hệ thống đường ống [tubing] -
チューニング
Kỹ thuật sự điều chỉnh/sự điều hướng [tuning] -
チューインガム
n kẹo cao su -
チューター
n người trợ giảng/gia sư -
チュニジア
Mục lục 1 n 1.1 nước Tusinia 2 n 2.1 tuynidi n nước Tusinia n tuynidi -
チョーカー
Mục lục 1 n 1.1 kiềng (đeo cổ) 2 Kỹ thuật 2.1 cái làm nghẹt/cái làm tắc [choker] 2.2 cuộn cảm ứng [choker] n kiềng (đeo cổ)... -
チョーカフライ
Kỹ thuật bánh đà cuộn cảm kháng [choker fly] -
チョーキング
n sự làm tắc/sự làm kẹt -
チョーキングアップ
Kỹ thuật bịt chặt [choking-up] -
チョーキングコイル
Kỹ thuật cuộn cảm kháng [choking coil] -
チョーク
Mục lục 1 n 1.1 phấn 2 n 2.1 phấn viết 3 n 3.1 van điều chỉnh/van điều tiết không khí (ở động cơ xăng) 4 Kỹ thuật 4.1... -
チョークチューブ
Kỹ thuật ống dẫn van tiết lưu [choke tube] -
チョークバルブ
Kỹ thuật van le/bướm gió/van tiết lưu [choke valve] Explanation : Van điều tiết không khí vào một động cơ xăng. -
チョークライン
Kỹ thuật dây bật phấn [chalk line] -
チョークレバー
Kỹ thuật cần van tiết lưu [choke lever] -
チョークボタン
Kỹ thuật nút bướm gió/nút van tiết lưu [choke button] -
チョークトサーモスタット
Kỹ thuật bộ ổn nhiệt van tiết lưu [choked thermostat]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
