- Từ điển Nhật - Việt
コンプレッションプレッシャ
Xem thêm các từ khác
-
コンプレッションテスタ
Kỹ thuật thiết bị thử nén/dụng cụ thử nén [compression tester] -
コンプレッションイグニション
Kỹ thuật đánh lửa nén [compression ignition] -
コンプレッションゲージ
Kỹ thuật đồng hồ chỉ lực ép [compression gauge] -
コンプレッションスペース
Kỹ thuật không gian nén [compression space] -
コンプレッションストローク
Kỹ thuật thì ép [compression stroke] -
コンプレッションスプリング
Kỹ thuật lò xo nén [compression spring] -
コンプレッストエア
Kỹ thuật khí nén [compressed air] -
コンプレッサ
Kỹ thuật máy nén khí [compressor] -
コンプレッサー
n máy nén/máy ép -
コンプレス
Kỹ thuật nén ép [compress] -
コンパ
n, abbr tiệc Ghi chú: bữa tiệc do học sinh, sinh viên góp tiền cùng tổ chức -
コンパレータ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ so [comparator] 2 Tin học 2.1 bộ so sánh [comparator] Kỹ thuật bộ so [comparator] Explanation : Trong điện... -
コンパートメント
Kỹ thuật gian/ngăn/khoang/ô [compartment] -
コンパック
Mục lục 1 n 1.1 hãng máy vi tính Compaq 2 Tin học 2.1 hãng COMPAQ [COMPAQ] n hãng máy vi tính Compaq Tin học hãng COMPAQ [COMPAQ] -
コンパティビリティ
Kỹ thuật tính tương hợp/tính tương thích [compatibility] Explanation : Ở các phương tiện quang , mức độ mà những đĩa compac... -
コンパニオン
n người tiếp tân/sách hướng dẫn/sự kết bạn Ghi chú: người phụ nữ làm công việc tiếp đón khách khứa trong các buổi... -
コンパイラ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ biên dịch [compiler] 2 Tin học 2.1 trình biên dịch/chương trình biên dịch [compiler] Kỹ thuật bộ... -
コンパイラによるさいてきか
Tin học [ コンパイラによる最適化 ] tối ưu hóa biên dịch [compiler optimization] -
コンパイラによる最適化
Tin học [ コンパイラによるさいてきか ] tối ưu hóa biên dịch [compiler optimization] -
コンパイラのさいてきかのうりょく
Tin học [ コンパイラの最適化能力 ] hiệu xuất biên dịch/hiệu quả biên dịch [compiler efficiency]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
