- Từ điển Nhật - Việt
コントロールバルブ
Xem thêm các từ khác
-
コントロールポイント
Tin học điểm điều khiển [control-point] -
コントロールメッセージ
Tin học thông điệp điều khiển [control message] -
コントロールモニタ
Kỹ thuật khí cụ kiểm tra [control monitor] -
コントロールリンケージ
Kỹ thuật liên kết kiểm tra [control linkage] -
コントロールレバー
Kỹ thuật cần điều khiển [control lever] -
コントロールロッド
Kỹ thuật thanh điều khiển [control rod] -
コントロールボール
Tin học bóng điều khiển/cầu tròn điều khiển/cầu chuột [control ball/track ball/tracker ball] Explanation : Một thiết kế bị... -
コントロールブレーク
Tin học ngắt điều khiển [control break] Explanation : Trong DOS đây là một lệnh bàn phím dùng để đình chỉ sự thực hiện... -
コントロールパネル
Tin học bảng điều khiển/panel điều khiển [control panel] Explanation : Trong Lotus 1 - 2 - 3, đây là ba dòng trên đỉnh của màn... -
コントロールファイル
Tin học file điều khiển/tệp điều khiển [control file] -
コントロールアーム
Kỹ thuật cần kiểm tra/cần điều khiển [control arm] -
コントロールイニ
Tin học file Control.ini [CONTROL.INI] Explanation : Là file chứa các thông tin điều khiển cho chương trình hay hệ thống. -
コントロールキー
Tin học phím control/phím Ctrl [control key] Explanation : Trong các thao tác điện toán tương hợp với IBM PC, đây là phím thường... -
コントロールケーブル
Tin học cáp điều khiển [control cable] Explanation : Là cáp chuyển tín hiệu điều khiển. -
コントロールコード
Tin học mã điều khiển [control code] Explanation : Trong bộ mã ASCII, đây là loại mã dành cho các mục đích điều khiển phần... -
コントロールスティック
Kỹ thuật tay gạt điều khiển [control stick] -
コントロールセンター
Kỹ thuật trung tâm kiểm soát -
コントロール機器
Tin học [ コントロールきき ] cơ chế điều khiển [control mechanism] -
コンブリオ
n loại nhạc sôi nổi -
コンプライアンス
Kỹ thuật độ mềm dẻo [compliance] Explanation : 物体の軟らかさを表す量 tính thuận/tính mềm [compliance]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
