- Từ điển Nhật - Việt
コンセンサス
Mục lục |
n
sự đồng lòng/sự đồng tâm/đồng lòng/đồng tâm
n
sự thỏa thuận chung/thỏa thuận chung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
コンセプト
Mục lục 1 n 1.1 khái niệm 2 Kinh tế 2.1 ý niệm chung/khái niệm [Concept] n khái niệm Kinh tế ý niệm chung/khái niệm [Concept]... -
コンセプト調査
Kinh tế [ こんせぷとちょうさ ] việc nghiên cứu các khái niệm [concept testing (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
コンソール
Tin học bàn giao tiếp người-máy [console] Explanation : Một thiết bị cuối có hiện hình, bao gồm một màn hình và một bàn... -
コンソールポート
Tin học cổng giao tiếp [console port] -
コンソールボックス
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dầm chìa [console box] 1.2 hộp bảng phím/hộp bàn phím [console box] 1.3 hộp điều khiển [Console box]... -
コンソーティアム
Tin học côngxoocxiom [consortium] -
コンソーシアム
Mục lục 1 n 1.1 công-xoóc-siông 2 Tin học 2.1 côngxoocxiom [consortium] n công-xoóc-siông Tin học côngxoocxiom [consortium] -
コンタミナント
Kỹ thuật chất gây ô nhiễm/chất ô nhiễm [contaminant] -
コンタープロット
Tin học biểu đồ đường viền [contour plot] -
コンタクトポイント
Kỹ thuật tiếp điểm [contact point] Explanation : Nơi hai mặt vít bạch kim khớp nhau để đóng và ngắt dòng điện. -
コンタクトレンズ
n kính sát tròng/kính áp tròng コンタクトレンズの保存は非常に大変だ。: Việc bảo quản kính sát tròng rất mệt. -
コンタクトブレーカ
Kỹ thuật cái ngắt điện [contact breaker] -
コンタクトアライナ
Kỹ thuật bộ chỉnh chỗ tiếp xúc [contact aligner] -
コンタクトアングル
Kỹ thuật góc tiếp xúc [contact angle] -
コンタクトアーム
Kỹ thuật cần tiếp xúc [contact arm] -
コンタクトエリア
Kỹ thuật khu vực tiếp xúc/vùng tiếp xúc [contact area] -
コンサルテーションシステム
Kỹ thuật hệ thống tra cứu/phương thức tra cứu [consultation system] -
コンサルティング
n sự cố vấn/cố vấn -
コンサルタント
n sự cố vấn/sự tư vấn/người tư vấn/tư vấn -
コンサルタント業務を行う
Kinh tế [ こんさるたんとぎょうむをおこなう ] Kinh doanh nghiệp vụ tư vấn [Involve in consulting service] Category : Luật
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
