- Từ điển Nhật - Việt
グール
n
ma cà rồng
Xem thêm các từ khác
-
グッド
tốt/được, グッド・デザイン賞: giải thiết kế tốt, グッド・ピープル・カンパニー: công ty có những nhân viên tốt,... -
グイ
giao diện đồ họa [gui], explanation : một phương án đối với phần chương trình có tương tác với người sử dụng, và dùng... -
ケリ
cái đèo hàng (môtô) [carrier], cột chống [carrier], giá đỡ [carrier], máy bay vận tải [carrier], tàu vận tải [carrier], thiết... -
ケビン
cabin/buồng lái, アンクル・トムス・ケビン: buồng lái của bác tom -
ケイス
cái hộp/cái thùng (giấy, gỗ...), trường hợp, keis [keis] -
ケシ
cây thuốc phiện/thuốc phiện, ケシの栽培: trồng cây thuốc phiện, ケシの栽培を禁止する: cấm trồng cây thuốc phiện,... -
ゲム
trò chơi -
ゲル
chất đặc quánh/chất gien, tiền, keo/gel/chất đông/đông/gelatin hóa [gel], ゲル・クームズ反応: phản ứng gien và coomb, ゲル・コーティング:... -
ゲロゲロ
uôm uôm/à uôm/ộp oạp, ゲロゲロ鳴く〔カエルが〕: ếch kêu uôm uôm (à uôm, ộp oạp) -
ゲン
gien, ゲンチシン酸: axit gien -
ゲートウエイ
cổng nối/điểm nối [gateway], lò chuẩn bị bám thân quặng/lò chuẩn bị theo than [gateway], explanation : thiết bị để giao diện... -
ゲージ
máy đo/cái gá/thanh đo, máy đo/thiết bị đo/thước đo/cỡ/loại/kiểu [gauge/gage], デプス・ゲージ: máy đo độ sâu, ガソリン・ゲージ:... -
ゲイ
người đồng tính, おかまゲイ: người đồng tính, ゲイかどうかを人に尋ねるのは差別行為だ: việc hỏi người khác... -
コマ
lõi phim, sự hôn mê -
コム
thiết bị cổng truyền thông máy vi tính, dao cắt ren hình lược/lược ren/bàn chải ren/cầu ong [comb], hệ thống vi phim ghi dữ... -
コル
đèo -
コント
truyện ngụ ngôn/truyện kể ngắn -
コンプ
tổng quát/hỗn hợp [comp (comprehensive) (mat)], category : marketing [マーケティング] -
コンピュータとうごうせいさん
sản xuất tích hợp máy tính [cim/computer integrated manufacturing], explanation : laà sự sử dụng máy tính, các đường kết nối... -
コンテナふとう
cầu container/cảng container
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
