- Từ điển Nhật - Việt
カレントコレクタ
Xem thêm các từ khác
-
カレントコンパーター
Kỹ thuật bộ đổi dòng [current converter] -
カレントコンシューマ
Kỹ thuật thiết bị tiêu thụ điện [current consumer] -
カレントコンサンプション
Kỹ thuật tiêu thụ điện [current consumption] -
カレントコイル
Kỹ thuật bô bin dòng điện [current coil] -
カレンダー
Mục lục 1 n 1.1 lịch 2 n 2.1 máy ca-len-da/máy định hình vải 3 n 3.1 niên lịch 4 n 4.1 quyển lịch n lịch オッ、来年のカレンダーじゃん。来年は何回祝日がらみの連休があるかな:À... -
カレンダープログラム
Tin học chương trình lịch biểu [calendar program] -
カレンシー
n tiền tệ ストレート・カレンシー・スワップ (straight currency swap) : Đổi tiền một cách trực tiếp カレンシー・ボード制... -
カレー
Mục lục 1 n 1.1 cà ri 2 n 2.1 món cari/cà-ri n cà ri n món cari/cà-ri 辛いカレーとあまり辛くないカレーとどちらがよろしいですか?:... -
カレーライス
n cơm cari/cơm cà-ri チキン・カレー・ライス : Cơm cari gà 昼ご飯の彼はよくカレーライスです: Bữa cơm trưa của... -
カレット
Kỹ thuật thủy tinh vụn để nấu lại [cullet] -
カレッジ
n trường đại học/trường cao đẳng カレッジ・ウイメンズ・アソシエーション・オブ・ジャパン: Hiệp hội các trường... -
カロチン
n carotin/chất carotin カロチンとしてのビタミンA : Vitamin A dưới dạng chất carotin カロチンは体内でビタミンAを形成する:... -
カロリー
Mục lục 1 n 1.1 ca lo ri 2 n 2.1 ca-lo-ri/lượng ca-lo/calo/năng lượng 3 Kỹ thuật 3.1 Kalo [calorie] n ca lo ri n ca-lo-ri/lượng ca-lo/calo/năng... -
カロリフィックバリュー
Kỹ thuật giá trị nhiệt lượng [calorific value] -
カローラ
n tràng hoa/Corolla カローラを運転していたドライバーは救急車で病院に搬送された: Người lái chiếc xe Corolla đã được... -
カロースタット
Kỹ thuật máy điều nhiệt [calorstat] -
カンマ
Tin học dấu phẩy (,) [comma/cedilla/,] -
カンマひょうじ
Tin học [ カンマ表示 ] định dạng bằng dấu phẩy [comma format] Explanation : Là kiểu định dạng mà các trường dữ liệu... -
カンマ表示
Tin học [ カンマひょうじ ] định dạng bằng dấu phẩy [comma format] Explanation : Là kiểu định dạng mà các trường dữ liệu... -
カンチレバ
Kỹ thuật công-xon/khung nâng [cantilever]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
