- Từ điển Nhật - Việt
アルミはく
Mục lục |
[ アルミ箔 ]
n
lá nhôm
- アルミ箔を敷いた: lát bằng nhôm
Kỹ thuật
[ アルミ箔 ]
lá nhôm [aluminum foil]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アルミはくばん
Kỹ thuật [ アルミ薄板 ] lá nhôm/tấm nhôm [aluminium sheet] -
アルミごうきん
Kỹ thuật [ アルミ合金 ] hợp kim nhôm [aluminum alloy] -
アルミ合金
Kỹ thuật [ アルミごうきん ] hợp kim nhôm [aluminum alloy] -
アルミ屑
[ あるみくず ] n nhôm vụn -
アルミナ
Mục lục 1 n 1.1 Alumin 2 Kỹ thuật 2.1 alumin/nhôm ô xít [alumina] n Alumin アルミナ・レンガ: gạch Alumin アルミナ構造: cấu... -
アルミナム
Kỹ thuật nhôm [aluminum] -
アルミナ繊維
Kỹ thuật [ あるみなせんい ] sợi nhôm ô xít [alumina fiber] -
アルミニューム
n nhôm -
アルミニウム
Mục lục 1 n 1.1 nhôm 2 Kỹ thuật 2.1 nhôm [aluminium] n nhôm アルミニウム・インク: mực nhôm アルミニウム・キャップ: nắp... -
アルミニウム基板
Kỹ thuật [ あるみにうむきばん ] đĩa nền bằng nhôm [aluminium substratum disk] -
アルミニウムふん
Kỹ thuật [ アルミニウム粉 ] bột nhôm [aluminium powder] -
アルミニウムごうきん
Mục lục 1 [ アルミニウム合金 ] 1.1 n 1.1.1 hợp kim nhôm 2 Kỹ thuật 2.1 [ アルミニウム合金 ] 2.1.1 hợp kim nhôm [aluminium... -
アルミニウム合金
Mục lục 1 [ アルミニウムごうきん ] 1.1 n 1.1.1 hợp kim nhôm 2 Kỹ thuật 2.1 [ アルミニウムごうきん ] 2.1.1 hợp kim nhôm... -
アルミニウムろう
Kỹ thuật phần điền vảy đồng bằng nhôm [aluminum brazing filler] -
アルミニウムアロイ
Kỹ thuật hợp kim nhôm [aluminium alloy] -
アルミニウムグリース
Kỹ thuật mỡ dùng cho nhôm [aluminium grease] -
アルミニウムシリケート
Kỹ thuật nhôm silicat [silicate of alumina] -
アルミニウム粉
Kỹ thuật [ アルミニウムふん ] bột nhôm [aluminium powder] -
アルミニウム青銅鋳物
Kỹ thuật [ あるみにうむせいどういもの ] sản phẩm đúc đồng thiếc và nhôm [aluminium bronze casting] -
アルミニウム鋳鉄
Kỹ thuật [ あるみにうむちゅうてつ ] gang nhôm [aluminium cast iron]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
