- Từ điển Nhật - Việt
アフガン・ウィメンズ・ミッション
Xem thêm các từ khác
-
アフガン編み
[ アフガンあみ ] n cách may của người Ap-ga-ni-xtăng アフガン編みは独特な風格がある: cách may của người Ap-ga-ni-xtăng... -
アフガン戦争
[ アフガンせんそう ] n các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng アフガン戦争に多くの人がしんた: có rất nhiều... -
アフガニスタン
n đất nước Ap-ga-ni-xtăng アフガニスタン・イスラム国: bang Islamic (đạo Hồi) của Ap-ga-ni-xtăng アフガニスタンでの影響力を強める:... -
アフタせいこうないえん
[ アフタ性口内炎 ] n chứng viêm miệng アフタ性口内の炎ウイルス: vi-rút gây ra chứng viêm miệng 潰瘍性口内炎: chứng... -
アフタバーナ
Kỹ thuật thùng chất phụ [afterburner] Explanation : Trong máy bay phản lực. -
アフタバーナー
Kỹ thuật buồng đốt sau [after burner] -
アフタバーン
Kỹ thuật đốt cháy nốt [after burn] -
アフタバーニング
Kỹ thuật sự đốt cháy nốt [after burning] -
アフタラン
Kỹ thuật chạy tiếp/chạy nốt [after-run] -
アフター
n sau/sau đó アフターウィンド: cửa sổ sau アフターガード: vệ sĩ -
アフターレコーディング
n sau khi thu thanh/sau buổi ghi hình -
アフターヌーンドレス
n quần áo buổi chiều アフタヌーンドレスが買えれば、値段が安い: nếu mua quần áo buổi chiều thì giá sẽ rất rẻ. -
アフターケア
Mục lục 1 n 1.1 sự chăm sóc sau khi ra viện/sự điều trị sau khi rời bệnh viện 2 Kỹ thuật 2.1 sau khi bảo dưỡng [after care]... -
アフターシェーブローション
n nước hoa bôi sau khi cạo râu かれはシックなアフターシェーブローションを使用している: anh ta đang sử dụng một... -
アフターサービス
Mục lục 1 n 1.1 dịch vụ sau bán hàng/dịch vụ hậu mãi/dịch vụ bảo hành 2 Kinh tế 2.1 dịch vụ sau bán [after sale service]... -
アフタヌーン
n buổi trưa アフタヌーン・ハット: mũ đội vào buổi trưa アフタヌーンも半ばを過ぎるころには、雪が降りだした:... -
アフタヌーンドレス
n quần áo buổi chiều アフタヌーンドレスが買えれば、値段が安い: nếu mua quần áo buổi chiều thì giá sẽ rất rẻ. -
アフタヌーンシャドー
n bóng chiều/bóng hoàng hôn 彼はこの橋にアフタヌーンシャドーを眺めるのが好きです: anh ấy thích ngắm bóng chiều... -
アフタファイヤ
Kỹ thuật sau khi cháy [after fire] -
アフタファイア
Kỹ thuật sản phẩm sau khi cháy [after fire] Explanation : Trong hóa học.
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
