- Từ điển Nhật - Việt
ゆそうようほうそうばこ
Xem thêm các từ khác
-
ゆだねる
Mục lục 1 [ 委ねる ] 1.1 v1 1.1.1 giao phó/ủy thác 2 Kinh tế 2.1 [ 委ねる ] 2.1.1 giao phó/ủy thác [entrust] [ 委ねる ] v1 giao... -
ゆだん
Mục lục 1 [ 油断 ] 1.1 n 1.1.1 sự cẩu thả/sự lơ đễnh 2 [ 油断する ] 2.1 vs 2.1.1 cẩu thả/lơ đễnh [ 油断 ] n sự cẩu... -
ゆちゃく
[ 癒着 ] n tính dính chặt/tính keo sơn/sự keo sơn gắn bó 政界と産業界の癒着 : sự keo sơn gắn bó giữa giới chính... -
ゆったり
Mục lục 1 [ ゆったり ] 1.1 adj 1.1.1 Thoải mái, dễ chịu 1.1.2 thong thả,bình tĩnh (không hoảng hốt) 1.2 adj 1.2.1 rộng thùng... -
ゆったりした
Mục lục 1 exp 1.1 êm đềm/lặng gió/bình tĩnh/điềm tĩnh 2 exp 2.1 lụng thụng exp êm đềm/lặng gió/bình tĩnh/điềm tĩnh exp... -
ゆったりする
exp ăn không ngồi rồi -
ゆっくり
Mục lục 1 n 1.1 chậm 2 n 2.1 chầm chậm 3 n 3.1 đủng đỉnh 4 n 4.1 rón rén 5 adv 5.1 từ từ/thong thả n chậm n chầm chậm n đủng... -
ゆでん
Mục lục 1 [ 油田 ] 1.1 n 1.1.1 mỏ dầu/túi dầu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 油田 ] 2.1.1 Mỏ dầu [ 油田 ] n mỏ dầu/túi dầu Kỹ thuật... -
ゆでる
[ 茹でる ] v1 luộc 沸騰したお湯で野菜を茹でると残留農薬の量が大幅に減る :Nếu dùng nước đã đun sôi để luộc... -
ゆとり
n sự còn đủ -
ゆどの
[ 湯殿 ] n phòng tắm -
ゆにゅう
Mục lục 1 [ 輸入 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhập khẩu 2 [ 輸入する ] 2.1 vs 2.1.1 nhập khẩu 3 Kinh tế 3.1 [ 輸入 ] 3.1.1 nhập khẩu [import/importation]... -
ゆにゅうたんぽ
Kinh tế [ 輸入担保 ] ký quĩ nhập khẩu [import deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆにゅうたんぽきん
Kinh tế [ 輸入担保金 ] tiền ký quĩ nhập khẩu [import collateral] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆにゅうたんぽにもつほかんしょう
Mục lục 1 [ 輸入担保荷物保管証 ] 1.1 vs 1.1.1 biên lai tín thác 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入担保荷物保管証 ] 2.1.1 biên lai tín thác... -
ゆにゅうぎょうしゃ
Kinh tế [ 輸入業者 ] thương nhân nhập khẩu [import trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆにゅうきそく
Mục lục 1 [ 輸入規則 ] 1.1 vs 1.1.1 điều lệ nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入規則 ] 2.1.1 điều lệ nhập khẩu [import regulations]... -
ゆにゅうきんがく
Mục lục 1 [ 輸入金額 ] 1.1 vs 1.1.1 kim ngạch nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入金額 ] 2.1.1 kim ngạch nhập khẩu [import turnover]... -
ゆにゅうきんし
Mục lục 1 [ 輸入禁止 ] 1.1 vs 1.1.1 cấm nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入禁止 ] 2.1.1 cấm nhập khẩu [import prohibition] [ 輸入禁止... -
ゆにゅうきんしひん
Mục lục 1 [ 輸入禁止品 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng cấm nhập 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入禁止品 ] 2.1.1 hàng cấm nhập [prohibited imports] [ 輸入禁止品...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
