- Từ điển Nhật - Việt
みんかんぼうえき
Mục lục |
[ 民間貿易 ]
adj-no
buôn bán tư nhân
buôn bán dân gian
Kinh tế
[ 民間貿易 ]
buôn bán dân gian/buôn bán tư nhân [people to people trade/private trace]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
みんかんしほん
Kinh tế [ 民間資本 ] tư bản tư nhân [private capital] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みんせい
[ 民生 ] n dân sinh -
みんせん
[ 民選 ] n dân tuyển -
みんわ
[ 民話 ] n câu truyện dân gian -
みんよう
Mục lục 1 [ 民謡 ] 1.1 n 1.1.1 dân ca 1.1.2 ca dao [ 民謡 ] n dân ca ca dao -
みやぎけん
[ 宮城県 ] n Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản) -
みやぶる
[ 見破る ] v5r nhìn thấu/nhìn thấu suốt/nhìn thấy rõ bên trong... -
みやまいり
[ 宮参り ] n đi lễ đền chùa -
みやげ
Mục lục 1 [ 土産 ] 1.1 n 1.1.1 thổ sản 1.1.2 quà tặng [ 土産 ] n thổ sản quà tặng ちょっとしたお土産を持って行くのは良い考えだね。君の故郷からのお土産が合ってるかな。ケーキとかクッキーのような甘いものでも良いね :Thật... -
みやこ
Mục lục 1 [ 都 ] 1.1 / ĐÔ / 1.2 n 1.2.1 thủ đô [ 都 ] / ĐÔ / n thủ đô 住めば都:Nếu sống được thì nơi đó là thủ đô... -
みょう
Mục lục 1 [ 妙 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kỳ lạ/không bình thường 1.2 n, uk 1.2.1 sự kỳ lạ/sự không bình thường [ 妙 ] adj-na kỳ... -
みょうぎ
[ 妙技 ] n tuyệt kỹ -
みょうちょう
Mục lục 1 [ 明朝 ] 1.1 / MINH TRIỀU / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 sáng mai [ 明朝 ] / MINH TRIỀU / n-adv, n-t sáng mai -
みょうにち
Mục lục 1 [ 明日 ] 1.1 n-t 1.1.1 ngày mai 1.1.2 ngày hôm sau 1.1.3 bữa sau 1.1.4 bữa hôm sau [ 明日 ] n-t ngày mai Ghi chú: cách dùng... -
みょうねん
[ 明年 ] n-adv, n-t năm sau/năm tới -
みょうばん
Mục lục 1 [ 明晩 ] 1.1 n, uk 1.1.1 đêm mai 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 tối mai 2 [ 明礬 ] 2.1 n 2.1.1 phèn/phèn chua 2.2 n 2.2.1 phèn chua [ 明晩... -
みょうじ
Mục lục 1 [ 苗字 ] 1.1 n 1.1.1 họ 2 [ 名字 ] 2.1 n 2.1.1 họ [ 苗字 ] n họ [ 名字 ] n họ -
みょうじょう
Mục lục 1 [ 明星 ] 1.1 vs 1.1.1 sao hôm 1.2 n 1.2.1 sao mai [ 明星 ] vs sao hôm n sao mai -
みょうしゅ
[ 妙手 ] n chuyên gia/bậc thầy -
みょうあん
[ 妙案 ] n ý tưởng tuyệt vời/ý tưởng thông minh
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
