- Từ điển Nhật - Việt
みほんとする
Xem thêm các từ khác
-
みほんどおり
Mục lục 1 [ 見本どおり ] 1.1 n 1.1.1 gần bằng nhau 2 Kinh tế 2.1 [ 見本通り ] 2.1.1 gần bằng mẫu [up to sample] 2.2 [ 見本通り... -
みほんどおりのひんしつ
Mục lục 1 [ 見本通りの品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất như mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本通りの品質 ] 2.1.1 phẩm chất như mẫu [quality... -
みほんによる
[ 見本による ] n bán theo mẫu -
みほんによるはんばい
Kinh tế [ 見本による販売 ] bán theo mẫu [sale by sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みほんによるこうにゅう
Mục lục 1 [ 見本による購入 ] 1.1 n 1.1.1 mua theo mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本による購入 ] 2.1.1 mua theo mẫu [purchase according to... -
みほんひん
[ 見本品 ] n hàng mẫu -
みほんしょ
[ 見本書 ] n biểu mẫu -
みほんいち
Mục lục 1 [ 見本市 ] 1.1 n 1.1.1 hội chợ mẫu hàng 1.1.2 hội chợ 2 Kinh tế 2.1 [ 見本市 ] 2.1.1 hội chợ mẫu hàng [sample fair]... -
みぼうじん
[ 未亡人 ] n góa phụ -
みぼうじんのままでいる
[ 未亡人のままでいる ] exp ở goá/ở giá -
みまい
Mục lục 1 [ 見舞 ] 1.1 n 1.1.1 sự đi thăm người ốm 2 [ 見舞い ] 2.1 n 2.1.1 sự đi thăm người ốm [ 見舞 ] n sự đi thăm... -
みまう
[ 見舞う ] v5u đi thăm người ốm -
みまわれる
Kinh tế [ 見回れる ] tự dưng đến (điều phiền toái) [have something bad (endaka, etc.) visited upon you] Category : Tài chính [財政] -
みまもる
Mục lục 1 [ 見守る ] 1.1 v5r 1.1.1 trông nom 1.1.2 trông coi 1.1.3 trông 1.1.4 theo dõi/nhìn theo mãi/theo sát 1.1.5 bảo vệ/chăm sóc... -
みまん
Mục lục 1 [ 未満 ] 1.1 n-suf 1.1.1 không đầy/không đủ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 未満 ] 2.1.1 nhỏ hơn [ 未満 ] n-suf không đầy/không... -
みみ
[ 耳 ] n tai 蝶ナットのような形をした耳 :Tai có hình giống nút bướm 長く垂れ下がった耳 :Tai chảy xệ xuống -
みみず
Mục lục 1 [ 蚯蚓 ] 1.1 n 1.1.1 giun đất 1.2 n 1.2.1 trùng [ 蚯蚓 ] n giun đất みみずばれになる :Lằn lên vết sưng n trùng -
みみたぶ
Mục lục 1 [ 耳たぶ ] 1.1 n 1.1.1 mang tai 1.1.2 dái tai [ 耳たぶ ] n mang tai dái tai 彼女は左の耳たぶに三つのピアスをしていた :Cô... -
みみなり
Mục lục 1 [ 耳鳴り ] 1.1 / NHĨ MINH / 1.2 n 1.2.1 ù tai [ 耳鳴り ] / NHĨ MINH / n ù tai 耳鳴りを引き起こすのに十分な大きさの音 :Âm... -
みみのあな
[ 耳の穴 ] n lỗ tai
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
