- Từ điển Nhật - Việt
まだ行きません
Xem thêm các từ khác
-
まだ食べません
[ まだたべません ] adv chưa ăn -
まだ見ません
[ まだみません ] adv chưa thấy -
まだ若い
[ まだわかい ] adv còn trẻ -
まだ送りません
[ まだおくりません ] adv chưa gửi -
まだ...ことがありません
conj chưa từng -
まち
Mục lục 1 [ 街 ] 1.1 n-suf, pref 1.1.1 phố xá 1.1.2 phố phường 1.2 n 1.2.1 phố/thị trấn 2 [ 町 ] 2.1 n 2.1.1 thị trấn/con phố... -
まちぎょうれつ
Tin học [ 待ち行列 ] hàng đợi [queue/pushup list] -
まちぎょうれつにいれる
Tin học [ 待ち行列に入れる ] xếp vào hàng đợi [to enqueue] -
まちぎょうれつからはずす
Tin học [ 待ち行列から外す ] ra khỏi hàng đợi [to dequeue] -
まちぎょうれつりろん
Tin học [ 待ち行列理論 ] lý thuyết hàng đợi [queueing theory] -
まちぎょうれつめい
Tin học [ 待ち行列名 ] tên hàng đợi [queue name] -
まちどおしい
[ 待ち遠しい ] adj mong ngóng/mong đợi おまえたち二人が結婚するのが待ち遠しい :Mẹ rất nóng lòng chờ ngày hai... -
まちなみ
Mục lục 1 [ 町並 ] 1.1 n-t 1.1.1 dãy nhà phố 2 [ 町並み ] 2.1 n-t 2.1.1 dãy nhà phố [ 町並 ] n-t dãy nhà phố [ 町並み ] n-t dãy... -
まちなか
[ 町中 ] n trong phố/trong thành phố -
まちのぞむ
[ 待ち望む ] v5m kỳ vọng チケットの販売を待ち望む人からの電話で、うちの事務所の電話は鳴りっ放しだった :Điện... -
まちのはづれ
[ 街のはづれ ] n vỉa hè -
まちはずれ
[ 町外れ ] n ngoại ô 歴史博物館は町外れにある。: Bảo tàng lịch sử nằm ở ngoại ô thành phố. -
まちぶせ
[ 待ち伏せ ] n sự mai phục/sự nằm rình/cuộc mai phục 旅人待ち伏せる: mai phục khách du lịch -
まちぶせする
[ 待伏せする ] n phục binh -
まちまち
Mục lục 1 [ 区々 ] 1.1 / KHU / 1.2 n, adj-na, adj-no 1.2.1 muôn hình muôn vẻ/nhiều loại khác nhau [ 区々 ] / KHU / n, adj-na, adj-no...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
