- Từ điển Nhật - Việt
ほんやくようけいさんききじゅつこう
Xem thêm các từ khác
-
ほんゆにゅう
Mục lục 1 [ 本輸入 ] 1.1 n 1.1.1 nhập khẩu thuần túy 2 Kinh tế 2.1 [ 本輸入 ] 2.1.1 nhập khẩu thuần túy [retained imports] [... -
ほんらい
Mục lục 1 [ 本来 ] 1.1 n-adv 1.1.1 sự tự nhiên 1.1.2 sự thuộc về nguồn gốc 1.1.3 sự thuộc về bản chất/sự thuộc về... -
ほんるいだ
[ 本塁打 ] n sự chạy về chỗ Ghi chú: ( bóng chày ) cú đánh cho phép người đánh bóng chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải... -
ほやほや
adj-na, adj-no tươi/mới -
ほゆう
Kinh tế [ 保有 ] bắt giữ/lưu giữ [retention] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほゆうざいさん
Kinh tế [ 保有財産 ] tài sản thuê cai quản [tenement] -
ほゆうけん
Mục lục 1 [ 保有権 ] 1.1 n 1.1.1 quyền bắt giữ 2 Kinh tế 2.1 [ 保有権 ] 2.1.1 quyền bắt giữ [right of retention] [ 保有権 ]... -
ほゆうする
[ 保有する ] n bắt giữ -
ほら
Mục lục 1 [ 洞 ] 1.1 n 1.1.1 hang/động 1.2 conj 1.2.1 Này này!/Nhìn này! 1.3 n 1.3.1 sò loa [ 洞 ] n hang/động conj Này này!/Nhìn này!... -
ほらがい
Mục lục 1 [ ほら貝 ] 1.1 / BỐI / 1.2 n 1.2.1 ốc xà cừ/ốc tù và [ ほら貝 ] / BỐI / n ốc xà cừ/ốc tù và -
ほらをふく
Mục lục 1 [ ほらを吹く ] 1.1 n 1.1.1 khoe khoang 1.2 n 1.2.1 nói phách 1.3 n 1.3.1 nói phét [ ほらを吹く ] n khoe khoang n nói phách... -
ほらを吹く
[ ほらをふく ] n khoe khoang -
ほら貝
[ ほらがい ] n ốc xà cừ/ốc tù và -
ほる
Mục lục 1 [ 掘る ] 1.1 n 1.1.1 bươi 1.1.2 bới 1.2 v5r 1.2.1 đào 1.3 v5r 1.3.1 xắn 2 [ 彫る ] 2.1 n 2.1.1 đục khoét 2.1.2 cẩn 2.2... -
ほむら
[ 炎 ] n viêm -
ぼたん
Mục lục 1 [ 牡丹 ] 1.1 / MẪU ĐAN / 1.2 n 1.2.1 mẫu đơn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 釦 ] 2.1.1 nút [push button] [ 牡丹 ] / MẪU ĐAN / n mẫu... -
ぼたんをつける
[ ボタンを付ける ] v1 đính cúc -
ぼたんをぬぐ
[ ボタンを脱ぐ ] v1 cởi khuy -
ぼきん
Mục lục 1 [ 募金 ] 1.1 n 1.1.1 sự quyên tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 募金 ] 2.1.1 việc gây quỹ [fund-raising] [ 募金 ] n sự quyên tiền... -
ぼく
Mục lục 1 [ 僕 ] 1.1 / BỘC / 1.2 n, male 1.2.1 tôi [ 僕 ] / BỘC / n, male tôi 今晩は僕、お風呂入らない。昨日入ったもん。 :Tối...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
