- Từ điển Nhật - Việt
べんさいだいりにん〔ほけん)
Xem thêm các từ khác
-
べんさいのだいい
Kinh tế [ 弁済者の代位 ] sự thực hiện nghĩa vụ thay [subrogation by performance] -
べんさいのていきょう
Kinh tế [ 弁済の提供 ] đề nghị thực hiện nghĩa vụ [tender of performance] -
べんさいのじゅうとう
Kinh tế [ 弁済の充当 ] sự phân công nghĩa vụ [allocation; appropriation of performance] -
べんさいのこうべん
Kinh tế [ 弁済の抗弁 ] sự kháng quyết thanh toán [affirmative defense of payment] -
べんさいじょうけん
Kinh tế [ 弁済条件 ] điều khoản thế quyền [subrogation clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
べんさいじょうこう
[ 弁済条項 ] n điều khoản thế quyền -
べんかい
Mục lục 1 [ 弁解 ] 1.1 v1 1.1.1 biện giải 1.2 n 1.2.1 lời bào chữa/lời biện giải 2 Kinh tế 2.1 [ 弁解 ] 2.1.1 sự biện giải... -
べんり
[ 便利 ] adj-na thuận tiện/tiện lợi インターネット上で買い物をするという便利さを享受する :Tiếp nhận sự tiện... -
べんりな
[ 便利な ] adj-na tiện lợi -
べんりし
Kinh tế [ 弁理士 ] người đại diện cho quyền sáng chế [patent agent] Explanation : 弁理士法に基づき、特許・意匠・商標などに関する手続きの代理や鑑定を行う者。 -
べんめい
Mục lục 1 [ 弁明 ] 1.1 n 1.1.1 sự biện minh 2 [ 弁明する ] 2.1 vs 2.1.1 biện minh [ 弁明 ] n sự biện minh 居眠りしていたことに対する弁明 :Biện... -
べんろん
Mục lục 1 [ 弁論 ] 1.1 n 1.1.1 sự biện luận 2 Kinh tế 2.1 [ 弁論 ] 2.1.1 sự biện luận/sự tranh cãi [oral arguments] [ 弁論 ]... -
べんろんのうりょく
Kinh tế [ 弁論能力 ] tư cách tranh cãi [capacity to argue] Explanation : 訴訟手続に参与して、陳述・尋問を行うために必要な資格。 -
べんろんしゅぎ
Kinh tế [ 弁論主義 ] nguyên tắc đối tụng [adversary system] Explanation : 訴訟法上、弁論のための訴訟資料の収集を当事者の権能かつ責任であるとする原則。 -
べんもう
Kỹ thuật [ べん毛 ] roi trong sinh vật học [flagellum] -
べんもうあくちゅえーた
Kỹ thuật [ べん毛アクチュエータ ] cơ cấu dẫn động trùng roi [flagellum actuator] -
べん毛
Kỹ thuật [ べんもう ] roi trong sinh vật học [flagellum] -
べん毛アクチュエータ
Kỹ thuật [ べんもうあくちゅえーた ] cơ cấu dẫn động trùng roi [flagellum actuator] -
べらべらしゃべる
adj-na, adv lép xép -
べるをおす
[ ベルを押す ] n bấm chuông
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
