- Từ điển Nhật - Việt
へんどうかじゅう
Xem thêm các từ khác
-
へんどうかかく
Kinh tế [ 変動価格 ] giá di động [sliding price/scale price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
へんどうかわせそうば
Kinh tế [ 変動為替相場 ] tỷ giá thả nổi [floating rate (of exchange)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
へんどうかわせそうばせい
Kinh tế [ 変動為替相場制 ] thả nổi tỷ giá [floatation of exchange rate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
へんにゅう
Mục lục 1 [ 編入 ] 1.1 n 1.1.1 sự biên vào/sự nhận vào/sự thu nạp 2 [ 編入する ] 2.1 vs 2.1.1 biên vào/nhận vào/thu nạp/... -
へんびぶんほうていしき
Kỹ thuật [ 偏微分方程式 ] phương trình vi phân từng phần [partial differential equation] Category : toán học [数学] -
へんぼう
Mục lục 1 [ 変貌 ] 1.1 n 1.1.1 sự biến hình/sự biến dạng 2 [ 変貌する ] 2.1 vs 2.1.1 biến hình/biến dạng [ 変貌 ] n sự... -
へんぽうする
[ 返報する ] n báo đáp -
へんじ
Mục lục 1 [ 返事 ] 1.1 n 1.1.1 sự trả lời/sự đáp lời 2 [ 返事する ] 2.1 vs 2.1.1 trả lời/đáp [ 返事 ] n sự trả lời/sự... -
へんじしたばかり
[ 返事したばかり ] n mới trả lời -
へんじする
Mục lục 1 [ 返事する ] 1.1 vs 1.1.1 phúc đáp 1.1.2 đáp lại [ 返事する ] vs phúc đáp đáp lại -
へんじゃ
Tin học [ 編者 ] người soạn [editor (abbr)/compiler] -
へんじん
[ 変人 ] n người kỳ quặc/người kỳ dị 変人のように振る舞う :Nhảy múa như người điên 彼みたいな変人は見たことがない :Tôi... -
へんじょう
Mục lục 1 [ 返上 ] 1.1 n 1.1.1 sự bỏ ngang (không làm nữa)/sự phá ngang 2 [ 返上する ] 2.1 vs 2.1.1 từ bỏ/bỏ [ 返上 ] n sự... -
へんふくちょうそうち
Tin học [ 変復調装置 ] mô đem [modem] -
へんしつ
Mục lục 1 [ 変質 ] 1.1 vs 1.1.1 biến chất 2 Kỹ thuật 2.1 [ 変質 ] 2.1.1 sự biến chất [decomposition, deterioration] [ 変質 ] vs... -
へんしつひん
Mục lục 1 [ 変質品 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng ôi 1.1.2 hàng mất phẩm chất 1.1.3 hàng hả hơi 2 Kinh tế 2.1 [ 変質品 ] 2.1.1 hàng ôi/hàng... -
へんしつする
[ 変質する ] vs cải tà -
へんしんする
[ 変身する ] vs đổi lốt -
へんしんようきゅうひょうじ
Tin học [ 返信要求表示 ] dấu hiệu trả lời yêu cầu [reply request indication] -
へんしんようはがき
[ 返信用葉書 ] n bưu thiếp trả lời/thiệp trả lời
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
