- Từ điển Nhật - Việt
ぶじゅつ
Xem thêm các từ khác
-
ぶじゅつをならいならう
[ 武術を習い習う ] n tập võ -
ぶじゅつをねる
[ 武術を練る ] n đánh võ -
ぶしょ
[ 部署 ] n cương vị 部署を守る: giữ cương vị -
ぶしょう
Mục lục 1 [ 不精 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lười biếng 1.2 n 1.2.1 sự lười biếng 2 [ 無精 ] 2.1 adj-na 2.1.1 lười biếng 2.2 n 2.2.1 sự... -
ぶしゅ
[ 部首 ] n bộ (chữ Hán) 部首索引 :mục lục bộ chữ hán -
ぶけじだい
Mục lục 1 [ 武家時代 ] 1.1 / VŨ GIA THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Thời kỳ phong kiến (Nhật) [ 武家時代 ] / VŨ GIA THỜI ĐẠI / n... -
ぶけいせいけん
Mục lục 1 [ 武家政権 ] 1.1 / VŨ GIA CHÍNH QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Chính phủ samurai [ 武家政権 ] / VŨ GIA CHÍNH QUYỀN / n Chính phủ... -
ぶけせいじ
Mục lục 1 [ 武家政治 ] 1.1 / VŨ GIA CHÍNH TRỊ / 1.2 n 1.2.1 Chính phủ phong kiến [ 武家政治 ] / VŨ GIA CHÍNH TRỊ / n Chính phủ... -
ぶけやしき
Mục lục 1 [ 武家屋敷 ] 1.1 / VŨ GIA ỐC PHU / 1.2 n 1.2.1 Dinh thự samurai [ 武家屋敷 ] / VŨ GIA ỐC PHU / n Dinh thự samurai -
ぶげい
Mục lục 1 [ 武芸 ] 1.1 n 1.1.1 võ nghệ 2 [ 武芸 ] 2.1 / VŨ NGHỆ / 2.2 n 2.2.1 Võ thuật [ 武芸 ] n võ nghệ [ 武芸 ] / VŨ NGHỆ... -
ぶげん
[ 侮言 ] n sự lăng mạ/sự xỉ nhục/lời lăng mạ/lời xỉ nhục -
ぶあい
Mục lục 1 [ 歩合 ] 1.1 n 1.1.1 tiền hoa hồng 1.1.2 tỉ suất/tỉ giá/phần trăm lãi suất [ 歩合 ] n tiền hoa hồng tỉ suất/tỉ... -
ぶこく
[ 誣告 ] n oan/oan uổng/oan ức 窃盗罪の誣告: bị buộc tội ăn cắp oan -
ぶこう
[ 武功 ] n vũ công -
ぶい
Mục lục 1 [ 武威 ] 1.1 / VŨ UY / 1.2 n 1.2.1 Sức mạnh quân đội [ 武威 ] / VŨ UY / n Sức mạnh quân đội -
ぶいてぃおーえる
Kỹ thuật [ VTOL ] cất cánh và hạ cánh theo đường thẳng [vertical take-off and landing (aircraft)] -
ぶいえふあーる
Kỹ thuật [ VFR ] các quy tắc bay bằng hình ảnh [visual flight rules] -
ぶいえー
Kỹ thuật [ VA ] Việc phân tích giá trị [value analysis] -
ぶいえーえぬ
Kỹ thuật [ VAN ] mạng giá trị gia tăng/mạng bổ sung giá trị [value added network] Explanation : Mạng truyền thông cung cấp... -
ぶいえるびーあい
Kỹ thuật [ VLBI ] phép đo giao thoa đường gốc rất dài [very long baseline interferometry] Explanation : Phương pháp cải tiến...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
