- Từ điển Nhật - Việt
ふていちょうレコード
Xem thêm các từ khác
-
ふていせきぶん
Kỹ thuật [ 不定積分 ] tích phân bất định [indefinite integral] Category : toán học [数学] -
ふていファイル
Tin học [ 不定ファイル ] tệp tùy chọn [optional file] -
ふで
Mục lục 1 [ 筆 ] 1.1 adv 1.1.1 bút 1.2 n 1.2.1 chữ viết bằng bút lông/vẽ tranh 1.3 n 1.3.1 viết văn/năng lực viết [ 筆 ] adv bút... -
ふでのさき
[ 筆の先 ] n ngòi bút -
ふでばこ
Mục lục 1 [ 筆箱 ] 1.1 / BÚT TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 hộp đựng bút [ 筆箱 ] / BÚT TƯƠNG / n hộp đựng bút -
ふでさき
[ 筆先 ] n đầu bút/ngòi bút -
ふでをとる
[ 筆をとる ] n cầm bút -
ふと
[ 不図 ] adv đột nhiên/bất đồ -
ふとく
Mục lục 1 [ 不徳 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có đạo đức/vô đức 1.2 n 1.2.1 sự không có đạo đức/sự vô đức [ 不徳 ] adj-na... -
ふとくていきおくたんい
Tin học [ 不特定記憶単位 ] đơn vị lưu trữ không xác định [unspecified storage unit] -
ふとくていひん
Mục lục 1 [ 不特定品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng không đặc định 1.1.2 hàng đồng loạt 2 Kinh tế 2.1 [ 不特定品 ] 2.1.1 hàng không đặc... -
ふとくていぶつ
Mục lục 1 [ 不特定物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng không đặc định 2 Kinh tế 2.1 [ 不特定物 ] 2.1.1 hàng đồng loạt [generic goods] 2.2... -
ふとくていしんようじょう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 不特定信用状 ] 1.1.1 thư tín dụng trơn (không kèm chứng từ) [open credit] 1.2 [ 不特定信用状 ] 1.2.1... -
ふとくなる
[ 太くなる ] adj lên cân -
ふとくい
[ 不得意 ] n, adj-na điểm yếu/nhược điểm -
ふとった
[ 太った ] adj bầu bĩnh -
ふとっぱら
Mục lục 1 [ 太っ腹 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 rộng rãi/hào phóng/hào hiệp 1.2 n 1.2.1 sự rộng rãi/sự hào phóng/sự hào hiệp... -
ふとじ
[ 太字 ] n kiểu chữ đậm 太字で掲載した名前 :Những cái tên được liệt kê bằng chữ in đậm. 語を太字にする :Làm... -
ふところ
[ 懐 ] n ngực áo/ngực/bộ ngực ~勘定: tính toán trong lòng -
ふとい
Mục lục 1 [ 太い ] 1.1 adj 1.1.1 mập 1.1.2 béo/dày/ to [ 太い ] adj mập béo/dày/ to ヴァージニアの甘いもの好きは、彼女の太いウエストの原因を物語っている :Virginia...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
