- Từ điển Nhật - Việt
ふたえまぶた
Xem thêm các từ khác
-
ふたしか
Mục lục 1 [ 不確か ] 1.1 adj-na 1.1.1 không xác thực/không chính xác/không đáng tin/không xác đáng 1.2 n 1.2.1 sự không xác thực/sự... -
ふたけた
Mục lục 1 [ 二けた ] 1.1 n 1.1.1 hai con số/hai chữ số 2 [ 二桁 ] 2.1 / NHỊ HÀNH / 2.2 n 2.2.1 Số hai chữ số [ 二けた ] n hai... -
ふたこと
Mục lục 1 [ 二言 ] 1.1 / NHỊ NGÔN / 1.2 n 1.2.1 Hai từ/sự lặp lại [ 二言 ] / NHỊ NGÔN / n Hai từ/sự lặp lại -
ふたご
Mục lục 1 [ 双子 ] 1.1 n 1.1.1 con sinh đôi 1.1.2 anh em sinh đôi [ 双子 ] n con sinh đôi 彼らは双子なのに似ていない :họ... -
ふたござ
Mục lục 1 [ 双子座 ] 1.1 / SONG TỬ TỌA / 1.2 n 1.2.1 cung song tử (tử vi) [ 双子座 ] / SONG TỬ TỌA / n cung song tử (tử vi) -
ふたごころ
Mục lục 1 [ 二心 ] 1.1 / NHỊ TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tính nhị nguyên/sự phản bội/trò hai mặt/sự hai lòng 2 [ 弐心 ] 2.1 / NHỊ TÂM... -
ふたいはん
Mục lục 1 [ 付帯犯 ] 1.1 / PHÓ ĐỚI PHẠM / 1.2 n 1.2.1 tội tòng phạm [ 付帯犯 ] / PHÓ ĐỚI PHẠM / n tội tòng phạm -
ふたいひよう
Mục lục 1 [ 付帯費用 ] 1.1 / PHÓ ĐỚI PHÍ DỤNG / 1.2 n 1.2.1 chi phí phát sinh 1.3 n 1.3.1 phí ngoại ngạch 2 Kinh tế 2.1 [ 付帯費用... -
ふたいじこう
Mục lục 1 [ 付帯事項 ] 1.1 / PHÓ ĐỚI SỰ HẠNG / 1.2 n 1.2.1 hạng mục bổ sung [ 付帯事項 ] / PHÓ ĐỚI SỰ HẠNG / n hạng... -
ふたいせつび
Kỹ thuật [ 付帯設備 ] thiết bị phụ trợ -
ふたかた
Mục lục 1 [ 二方 ] 1.1 / NHỊ PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Cả hai người [ 二方 ] / NHỊ PHƯƠNG / n Cả hai người -
ふたり
Mục lục 1 [ 二人 ] 1.1 / NHỊ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 hai người [ 二人 ] / NHỊ NHÂN / n hai người サム、あなたがいなくて毎日寂しい思いをしています。でも、私たちの置かれている状況を整理して、二人が一緒にいて両方が本当に幸せになるのは無理じゃないかと思ってしまうの。 :Sam,... -
ふたりでのむ
[ 二人で飲む ] n đối ẩm -
ふたりでいく
[ 二人で行く ] n cặp kè -
ふたりのり
Kỹ thuật [ 二人乗り ] đèo hai người (xe)/khả năng chở hai người -
ふたりまえ
[ 二人前 ] adj-no cho hai người (suất ăn) -
ふたりめ
Mục lục 1 [ 二人目 ] 1.1 / NHỊ NHÂN MỤC / 1.2 n 1.2.1 người thứ hai [ 二人目 ] / NHỊ NHÂN MỤC / n người thứ hai 「この子、トミーほど手がかからないのよね」「それって、二人目の子どもだからじゃないかなあ。女の子だからってのもあるしね」 :Đứa... -
ふたをしめる
Mục lục 1 [ 蓋を閉める ] 1.1 / CÁI BẾ / 1.2 exp 1.2.1 đậy vung/đậy nắp [ 蓋を閉める ] / CÁI BẾ / exp đậy vung/đậy nắp -
ふたんじゅんひきうけ
Mục lục 1 [ 不単純引受け ] 1.1 vs 1.1.1 chấp nhận có bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ 不単純引受 ] 2.1.1 chấp nhận có bảo lưu [qualified... -
ふたんじゅんひきうけほう
[ 不単純引受け法 ] vs chấp nhận có bảo lưu luật
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
