- Từ điển Nhật - Việt
ふくまくえん
[ 腹膜炎 ]
n
viêm màng bụng/viêm phúc mạc
- 猫の伝染性腹膜炎 :Chứng viêm màng bụng lây nhiễm của mèo
- 敗血症性腹膜炎 :Viêm màng bụng do nhiễm trùng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふくまちぎょうれつ
Tin học [ 副待ち行列 ] hàng đợi con [sub-queue] -
ふくみだし
Mục lục 1 [ 副見出し ] 1.1 / PHÓ KIẾN XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Tiêu đề phụ [ 副見出し ] / PHÓ KIẾN XUẤT / n Tiêu đề phụ -
ふくみえき
Kinh tế [ 含み益 ] phần vốn tăng chưa thực hiện [unrealized capital gains] Category : Tài chính [財政] -
ふくみしさん
Mục lục 1 [ 含み資産 ] 1.1 / HÀM TƯ SẢN / 1.2 n 1.2.1 Tài sản ẩn/tài sản chìm/của chìm [ 含み資産 ] / HÀM TƯ SẢN / n Tài... -
ふくみわらい
Mục lục 1 [ 含み笑い ] 1.1 / HÀM TIẾU / 1.2 n 1.2.1 sự mỉm cười [ 含み笑い ] / HÀM TIẾU / n sự mỉm cười -
ふくがく
Mục lục 1 [ 復学 ] 1.1 / PHỤC HỌC / 1.2 n 1.2.1 sự trở lại trường học [ 復学 ] / PHỤC HỌC / n sự trở lại trường học... -
ふくぜい
Mục lục 1 [ 伏勢 ] 1.1 / PHỤC THẾ / 1.2 n 1.2.1 Sự phục kích [ 伏勢 ] / PHỤC THẾ / n Sự phục kích -
ふくえき
Mục lục 1 [ 服役 ] 1.1 n 1.1.1 phục dịch 1.1.2 hình phạt trong quân đội/sự phục dịch/ sự ngồi tù [ 服役 ] n phục dịch... -
ふくじょうし
Mục lục 1 [ 腹上死 ] 1.1 / PHÚC THƯỢNG TỬ / 1.2 n 1.2.1 sự chết khi đang giao hợp [ 腹上死 ] / PHÚC THƯỢNG TỬ / n sự chết... -
ふくじゅ
Mục lục 1 [ 福寿 ] 1.1 / PHÚC THỌ / 1.2 n 1.2.1 Hạnh phúc và sống lâu/phúc thọ [ 福寿 ] / PHÚC THỌ / n Hạnh phúc và sống... -
ふくじゅう
[ 服従 ] n sự phục tùng (人)の感情を操作して服従させようとする :Lợi dụng tình cảm để bắt ai phục tùng... -
ふくじゅうする
[ 服従する ] n phục tùng -
ふくざつ
Mục lục 1 [ 複雑 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phức tạp 1.2 n 1.2.1 sự phức tạp [ 複雑 ] adj-na phức tạp 生き残るため生活の複雑さに耐える :Chịu... -
ふくざつな
Mục lục 1 [ 複雑な ] 1.1 n 1.1.1 phiền phức 1.1.2 hóc búa 1.1.3 gai góc 1.1.4 đa đoan 1.2 adj-na 1.2.1 phức tạp 1.3 adj-na 1.3.1 rắc... -
ふくざつけい
Kinh tế [ 複雑系 ] sự phức tạp/sự rắc rối [Complexity] Explanation : 米国サンタフェ研究所が提唱している考え方。現代経済は個人と全体活動がホロニックにつながって動くもので、要素に分解しても現象はつかめないといわれる複雑さを持つ。 -
ふくざつか
Mục lục 1 [ 複雑化 ] 1.1 / PHỨC TẠP HÓA / 1.2 n 1.2.1 Sự phức tạp hoá [ 複雑化 ] / PHỨC TẠP HÓA / n Sự phức tạp hoá 金融機関の業務を複雑化する :Phức... -
ふくざつすう
[ 複雑数 ] n tạp số -
ふくざつめいれいセットコンピュータ
Tin học [ 複雑命令セットコンピュータ ] Máy tính có bộ lệnh phức hợp [Complex Instruction Set Computer/CISC] -
ふくし
Mục lục 1 [ 副詞 ] 1.1 n 1.1.1 trạng từ 1.1.2 phó từ 2 [ 福祉 ] 2.1 n 2.1.1 phúc lợi [ 副詞 ] n trạng từ phó từ 疑問副詞 :Phó... -
ふくしきほんたい
Tin học [ 複式本体 ] thân gồm nhiều phần [multi-part body]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
