- Từ điển Nhật - Việt
はっこ
Xem thêm các từ khác
-
はっこつ
Mục lục 1 [ 白骨 ] 1.1 / BẠCH CỐT / 1.2 n 1.2.1 xương trắng/bộ xương [ 白骨 ] / BẠCH CỐT / n xương trắng/bộ xương -
はっこう
Mục lục 1 [ 白光 ] 1.1 / BẠCH QUANG / 1.2 n 1.2.1 Ánh sáng trắng/quầng sáng điện hoa/quầng hào quang (thiên văn học) 2 [ 白虹... -
はっこうたい
Mục lục 1 [ 発光体 ] 1.1 / PHÁT QUANG THỂ / 1.2 n 1.2.1 thể phát quang [ 発光体 ] / PHÁT QUANG THỂ / n thể phát quang 低残光性の発光体 :Thể... -
はっこうぎんこう
Kinh tế [ 発行銀行 ] ngân hàng phát hành [bank of issue/issue bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はっこうそ
Mục lục 1 [ 発酵素 ] 1.1 / PHÁT GIẾU TỐ / 1.2 n 1.2.1 cái men/cái để lên men [ 発酵素 ] / PHÁT GIẾU TỐ / n cái men/cái để... -
はっこうちたいばいしょうきん
Kinh tế [ 発航遅滞賠償金 ] tiền bồi thường lưu tàu [damages for detention] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はっこうとりょう
Mục lục 1 [ 発光塗料 ] 1.1 / PHÁT QUANG ĐỒ LIỆU / 1.2 n 1.2.1 sơn phát quang [ 発光塗料 ] / PHÁT QUANG ĐỒ LIỆU / n sơn phát... -
はっこうどうぶつ
Mục lục 1 [ 発光動物 ] 1.1 / PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 Động vật phát quang [ 発光動物 ] / PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT / n... -
はっこうにゅう
Mục lục 1 [ 発酵乳 ] 1.1 / PHÁT GIẾU NHŨ / 1.2 n 1.2.1 Sữa chua [ 発酵乳 ] / PHÁT GIẾU NHŨ / n Sữa chua 発酵乳製品 :sản... -
はっこうび
Mục lục 1 [ 発効日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày cấp (chứng từ) 2 [ 発行日 ] 2.1 / PHÁT HÀNH NHẬT / 2.2 n 2.2.1 ngày phát hành 3 Kinh tế... -
はっこうび(ほけん)
[ 発効日(保険) ] n ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm) -
はっこうぶすう
Mục lục 1 [ 発行部数 ] 1.1 / PHÁT HÀNH BỘ SỐ / 1.2 n 1.2.1 số lượng phát hành 2 Kinh tế 2.1 [ 発行部数 ] 2.1.1 số bản phát... -
はっこうがいしゃ
Mục lục 1 [ 発行会社 ] 1.1 / PHÁT HÀNH HỘI XÃ / 1.2 n 1.2.1 công ty phát hành [ 発行会社 ] / PHÁT HÀNH HỘI XÃ / n công ty phát... -
はっこうしじょう
Mục lục 1 [ 発行市場 ] 1.1 / PHÁT HÀNH THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 thị trường phát hành [ 発行市場 ] / PHÁT HÀNH THỊ TRƯỜNG... -
はっこうしゃ
Mục lục 1 [ 発行者 ] 1.1 / PHÁT HÀNH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người xuất bản [ 発行者 ] / PHÁT HÀNH GIẢ / n người xuất bản 電子マネー発行者を認可する :Cho... -
はっこうしょ
Mục lục 1 [ 発行所 ] 1.1 / PHÁT HÀNH SỞ / 1.2 n 1.2.1 nhà xuất bản [ 発行所 ] / PHÁT HÀNH SỞ / n nhà xuất bản -
はっこうしょくぶつ
Mục lục 1 [ 発光植物 ] 1.1 / PHÁT QUANG THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 thực vật phát quang [ 発光植物 ] / PHÁT QUANG THỰC VẬT / n thực... -
はっこういちう
Mục lục 1 [ 八紘一宇 ] 1.1 / BÁT HOÀNH NHẤT VŨ / 1.2 n 1.2.1 tình anh em toàn thế giới [ 八紘一宇 ] / BÁT HOÀNH NHẤT VŨ / n... -
はっこうさせる
[ 発酵させる ] n gây men -
はっこうす
Mục lục 1 [ 発酵素 ] 1.1 / PHÁT GIẾU TỐ / 1.2 n 1.2.1 cái men/cái để lên men [ 発酵素 ] / PHÁT GIẾU TỐ / n cái men/cái để...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
