- Từ điển Nhật - Việt
はいせんケーブル
Xem thêm các từ khác
-
はいすい
Mục lục 1 [ 排水 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu nước/sự thoát nước 2 Kỹ thuật 2.1 [ 廃水 ] 2.1.1 nước thải [waste water] 2.2 [ 排水... -
はいすいとん
Kinh tế [ 排水トン ] trọng tải dãn nước [displacement (tonnage)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はいすいしゅ
Mục lục 1 [ 肺水腫 ] 1.1 / PHẾ THỦY THŨNG / 1.2 n 1.2.1 bệnh sưng phổi [ 肺水腫 ] / PHẾ THỦY THŨNG / n bệnh sưng phổi 急性肺水腫 :Viêm... -
はいすいこう
Mục lục 1 [ 排水溝 ] 1.1 n 1.1.1 cống 2 [ 排水溝 ] 2.1 / BÁI THỦY CÂU / 2.2 n 2.2.1 rãnh thoát nước [ 排水溝 ] n cống [ 排水溝... -
はいすいかん
[ 排水管 ] n ống cống -
はいすいポンプ
Kỹ thuật [ 排水ポンプ ] bơm thải nước [drain pump] -
はいすいりょう
Kinh tế [ 排水量 ] lượng dãn nước (tàu biển) [displacement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はいすいろ
Mục lục 1 [ 排水路 ] 1.1 / BÁI THỦY LỘ / 1.2 n 1.2.1 kênh thoát nước [ 排水路 ] / BÁI THỦY LỘ / n kênh thoát nước 排水路をふさぐ :Chặn... -
はいすいろう
[ 排水労 ] n cống -
はいりぐちがわ
Kỹ thuật [ 入り口側 ] bên cửa vào [entrance side] -
はいりこむ
[ 入り込む ] n lọt -
はいりょ
Mục lục 1 [ 配慮 ] 1.1 n 1.1.1 sự quan tâm/sự chăm sóc 2 Tin học 2.1 [ 配慮 ] 2.1.1 sự xem xét/sự cân nhắc [consideration (vs)]... -
はいりょする
Mục lục 1 [ 配慮する ] 1.1 n 1.1.1 lo toan 1.1.2 lo nghĩ 1.1.3 lo ngại 1.1.4 lo lắng 1.1.5 lo âu 1.1.6 lo [ 配慮する ] n lo toan lo nghĩ... -
はいアルカリ
Kỹ thuật [ 廃アルカリ ] kiềm thải [waste alkali] -
はいガス
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 廃ガス ] 1.1.1 khí thải [waste gas] 1.2 [ 排ガス ] 1.2.1 khí thải [exhaust gas] Kỹ thuật [ 廃ガス ]... -
はいガスしょりそうち
Kỹ thuật [ 排ガス処理装置 ] thiết bị xử lý khí thải [exhaust gas treatment] -
はいれつ
Mục lục 1 [ 配列 ] 1.1 n 1.1.1 sự xếp hàng 2 [ 配列する ] 2.1 vs 2.1.1 xếp hàng 3 Tin học 3.1 [ 配列 ] 3.1.1 mảng [array (e.g.... -
はいれつち
Tin học [ 配列値 ] giá trị mảng [array-valued] -
はいれつぶんかつ
Tin học [ 配列分割 ] phân chia mảng [array partitioning] -
はいれつする
[ 配列する ] vs dàn
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
