- Từ điển Nhật - Việt
にんちする
Xem thêm các từ khác
-
にんちりつそくてい
Kinh tế [ 認知率測定 ] thước đo sự hiểu biết [awareness measurement (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
にんてい
Mục lục 1 [ 人体 ] 1.1 / NHÂN THỂ / 1.2 n 1.2.1 Vẻ bề ngoài của con người/diện mạo 2 [ 認定 ] 2.1 n 2.1.1 sự thừa nhận/sự... -
にんていする
[ 認定する ] vs nhận định -
にんてんどう
Mục lục 1 [ 任天堂 ] 1.1 / NHIỆM THIÊN ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Nintendo (công ty trò chơi viđêô) [ 任天堂 ] / NHIỆM THIÊN ĐƯỜNG... -
にんとく
Mục lục 1 [ 人徳 ] 1.1 / NHÂN ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 Nhân đức [ 人徳 ] / NHÂN ĐỨC / n Nhân đức 人徳のある人 :Người nhân... -
にんとうぜい
Mục lục 1 [ 人頭税 ] 1.1 / NHÂN ĐẦU THUẾ / 1.2 n 1.2.1 Thuế bình quân theo đầu người [ 人頭税 ] / NHÂN ĐẦU THUẾ / n Thuế... -
にんにく
Mục lục 1 [ 大蒜 ] 1.1 n 1.1.1 củ tỏi 2 [ 大蒜 ] 2.1 / ĐẠI * / 2.2 n 2.2.1 Tỏi 3 [ 蒜 ] 3.1 n 3.1.1 Tỏi 3.2 n 3.2.1 tỏi [ 大蒜... -
にんにん
Mục lục 1 [ 人人 ] 1.1 / NHÂN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Mỗi người/mọi người 2 [ 人々 ] 2.1 / NHÂN / 2.2 n 2.2.1 Mỗi người/mọi người... -
にんのう
Mục lục 1 [ 人皇 ] 1.1 / NHÂN HOÀNG / 1.2 n 1.2.1 Hoàng đế [ 人皇 ] / NHÂN HOÀNG / n Hoàng đế -
にんぴ
Mục lục 1 [ 認否 ] 1.1 / NHẬN PHỦ / 1.2 n 1.2.1 Sự thừa nhận và không thừa nhận/sự chấp nhận và không chấp nhận [ 認否... -
にんぴにん
Mục lục 1 [ 人非人 ] 1.1 / NHÂN PHI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Kẻ mất hết tính người/kẻ vô nhân tính [ 人非人 ] / NHÂN PHI NHÂN /... -
にんぷ
Mục lục 1 [ 人夫 ] 1.1 n 1.1.1 người phu hồ/người làm cu ly/người lao động chân tay 2 [ 妊婦 ] 2.1 n 2.1.1 người mang thai/người... -
にんぷふく
[ 妊婦服 ] n quần áo dành cho người mang thai/quần áo bà bầu -
にんべつ
Mục lục 1 [ 人別 ] 1.1 / NHÂN BIỆT / 1.2 n 1.2.1 Từng người/đầu người (thường dùng trong điều tra dân số) [ 人別 ] / NHÂN... -
にんべん
Mục lục 1 [ 人偏 ] 1.1 / NHÂN THIÊN / 1.2 n 1.2.1 Bộ nhân đứng (trong chữ Hán) [ 人偏 ] / NHÂN THIÊN / n Bộ nhân đứng (trong... -
にんぽう
Mục lục 1 [ 忍法 ] 1.1 / NHẪN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Những phương pháp, thủ thuật của Ninja [ 忍法 ] / NHẪN PHÁP / n Những phương... -
にんまえ
[ 人前 ] n khẩu phần thức ăn -
にんまり
n nụ cười tự mãn -
にんまりする
vs cười tự mãn -
にんまりわらう
[ にんまり笑う ] exp cười tự mãn/cười thỏa mãn
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
