- Từ điển Nhật - Việt
にもかかわらず
Xem thêm các từ khác
-
にも拘らず
[ にもかかわらず ] conj dù cho/dẫu cho -
にん
Mục lục 1 [ 人 ] 1.1 / NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người/con người/nhân loại/vai/người thực sự/người có tài/người trưởng thành/người... -
にんずう
Mục lục 1 [ 人数 ] 1.1 / NHÂN SỐ / 1.2 n 1.2.1 số người [ 人数 ] / NHÂN SỐ / n số người 人数はいくらか: số người là... -
にんずる
[ 任ずる ] v5s nhậm chức -
にんたい
[ 忍耐 ] n sự nhẫn nại/sự chịu đựng 忍耐力のない: không có sự nhẫn nại -
にんたいつよい
[ 忍耐強い ] n kiên nhẫn -
にんたいしい
[ 忍耐強い ] n dẻo vai -
にんぎょ
Mục lục 1 [ 人魚 ] 1.1 / NHÂN NGƯ / 1.2 n 1.2.1 Người cá [ 人魚 ] / NHÂN NGƯ / n Người cá 海岸に人魚が泳ぎ着いたときは、皆が驚いた :Mọi... -
にんぎょう
Mục lục 1 [ 人形 ] 1.1 n 1.1.1 rối 1.1.2 hình nộm 1.1.3 hình nhân 1.1.4 búp bê [ 人形 ] n rối hình nộm hình nhân búp bê 人形のような顔立ち:Có... -
にんぎょうつかい
Mục lục 1 [ 人形遣い ] 1.1 / NHÂN HÌNH KHIỂN / 1.2 n 1.2.1 Diễn viên múa rối/người điều khiển con rối 2 [ 人形使い ] 2.1... -
にんぎょうまわし
Mục lục 1 [ 人形回し ] 1.1 / NHÂN HÌNH HỒI / 1.2 n 1.2.1 Diễn viên múa rối/người điều khiển con rối [ 人形回し ] / NHÂN... -
にんぎょうし
Mục lục 1 [ 人形師 ] 1.1 / NHÂN HÌNH SƯ / 1.2 n 1.2.1 Thợ làm búp bê/thợ làm rối [ 人形師 ] / NHÂN HÌNH SƯ / n Thợ làm búp... -
にんぎょうしばい
Mục lục 1 [ 人形芝居 ] 1.1 / NHÂN HÌNH CHI CƯ / 1.2 n 1.2.1 Buổi trình diễn múa rối [ 人形芝居 ] / NHÂN HÌNH CHI CƯ / n Buổi... -
にんき
Mục lục 1 [ 人気 ] 1.1 / NHÂN KHÍ / 1.2 adj-na 1.2.1 được đông đảo người yêu thích/được hâm mộ 1.3 n 1.3.1 sự được đông... -
にんきちゅう
Mục lục 1 [ 任期中 ] 1.1 / NHIỆM KỲ TRUNG / 1.2 n 1.2.1 Đang trong nhiệm kỳ/đương chức [ 任期中 ] / NHIỆM KỲ TRUNG / n Đang... -
にんきとうひょう
Mục lục 1 [ 人気投票 ] 1.1 / NHÂN KHÍ ĐẦU PHIẾU / 1.2 n 1.2.1 Bỏ phiếu để thăm dò sự mến mộ [ 人気投票 ] / NHÂN KHÍ... -
にんきとり
Mục lục 1 [ 人気取り ] 1.1 / NHÂN KHÍ THỦ / 1.2 n 1.2.1 Việc thu hút sự chú ý của mọi người [ 人気取り ] / NHÂN KHÍ THỦ... -
にんきのすくない
[ 人気の少ない ] exp vắng khách -
にんきまんりょう
[ 任期満了 ] n sự mãn nhiệm -
にんきがない
[ 人気がない ] exp hoang vắng
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
