- Từ điển Nhật - Việt
にたき
Mục lục |
[ 煮炊き ]
/ CHỬ XUY /
n
Việc nấu ăn
- 自分で煮炊きする :tự nấu ăn
- 電気煮炊き鍋 :chảo / xoong điện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にたにた
adv cười nhe răng toe toét -
にたにくはいりうどん
[ 煮た肉入りうどん ] n phở chín -
にたいして
Mục lục 1 [ に対して ] 1.1 / ĐỐI / 1.2 exp 1.2.1 về việc/đối với/trái ngược với/tương phản với [ に対して ] / ĐỐI... -
にたいする
Mục lục 1 [ に対する ] 1.1 / ĐỐI / 1.2 exp 1.2.1 về việc/đối với/về phía [ に対する ] / ĐỐI / exp về việc/đối với/về... -
にたりよったり
Mục lục 1 [ 似たり寄ったり ] 1.1 / TỰ KỲ / 1.2 n 1.2.1 Tương tự như nhau/na ná như nhau [ 似たり寄ったり ] / TỰ KỲ / n... -
にぎりずし
Mục lục 1 [ 握り寿司 ] 1.1 n 1.1.1 cơm dấm nắm 2 [ 握り鮨 ] 2.1 / ÁC CHỈ / 2.2 n 2.2.1 Món sushi cuộn [ 握り寿司 ] n cơm dấm... -
にぎりつぶす
にぎりつぶ・す 5 【握り▼潰す】 Vò nát, bóp cho nhàu nát -
にぎりしめる
[ 握り締める ] v1 bóp chặt/nắm chặt テーブル越しに手を伸ばして(人)の手を握り締める :vươn qua bàn và nắm... -
にぎりめし
[ 握り飯 ] n cơm nắm -
にぎわい
Mục lục 1 [ 賑わい ] 1.1 / CHẨN / 1.2 n 1.2.1 Sự thịnh vượng/sự nhộn nhịp [ 賑わい ] / CHẨN / n Sự thịnh vượng/sự nhộn... -
にぎわう
[ 賑わう ] v5u sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo この歴史的な建物は毎年数多くの観光客でにぎわう: tòa nhà lịch... -
にぎやか
Mục lục 1 [ 賑やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo 1.2 n 1.2.1 nhộn nhịp [ 賑やか ] adj-na sôi nổi/náo... -
にぎやかな
Mục lục 1 n 1.1 náo nhiệt 2 n 2.1 sầm uất n náo nhiệt n sầm uất -
にぎょうち
Mục lục 1 [ 二業地 ] 1.1 / NHỊ NGHIỆP ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Khu vực được cho phép kinh doanh 2 ngành nghề [ 二業地 ] / NHỊ NGHIỆP... -
にぎる
Mục lục 1 [ 握る ] 1.1 n 1.1.1 bíu 1.1.2 bắt 1.2 v5r 1.2.1 nắm/túm/tóm vào [ 握る ] n bíu bắt v5r nắm/túm/tóm vào ~と手を組むことで権力を握る :củng... -
にき
Mục lục 1 [ 二期 ] 1.1 / NHỊ KỲ / 1.2 n 1.2.1 hai nhiệm kỳ/hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu)/thi lần thứ hai [ 二期... -
にきび
Mục lục 1 [ 面皰 ] 1.1 n 1.1.1 nốt trứng cá (ở mặt)/trứng cá 1.2 n 1.2.1 mụn trứng cá/mụn 1.3 n 1.3.1 trứng cá [ 面皰 ] n... -
にきさく
Mục lục 1 [ 二期作 ] 1.1 / NHỊ KỲ TÁC / 1.2 n 1.2.1 hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu) [ 二期作 ] / NHỊ KỲ TÁC / n... -
にきせい
Mục lục 1 [ 二期制 ] 1.1 / NHỊ KỲ CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ 2 nhiệm kỳ [ 二期制 ] / NHỊ KỲ CHẾ / n Chế độ 2 nhiệm... -
にきょく
[ 二極 ] n lưỡng cực
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
