- Từ điển Nhật - Việt
なんぜん
Xem thêm các từ khác
-
なんがんぞい
Mục lục 1 [ 南岸沿い ] 1.1 / NAM NGẠN DUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Dọc theo bờ biển phía nam [ 南岸沿い ] / NAM NGẠN DUYÊN / n Dọc theo... -
なんがんぞいに
Mục lục 1 [ 南岸沿いに ] 1.1 / NAM NGẠN DUYÊN / 1.2 exp 1.2.1 Dọc theo bờ biển phía nam [ 南岸沿いに ] / NAM NGẠN DUYÊN / exp... -
なんじ
Mục lục 1 [ 何時 ] 1.1 / HÀ THỜI / 1.2 n 1.2.1 mấy giờ [ 何時 ] / HÀ THỜI / n mấy giờ -
なんじぎょう
Mục lục 1 [ 難事業 ] 1.1 / NẠN SỰ NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Nhiệm vụ khó khăn [ 難事業 ] / NẠN SỰ NGHIỆP / n Nhiệm vụ khó khăn -
なんじかん
[ 何時間 ] exp mấy tiếng/mấy giờ ~も待っていた: chờ mất mấy tiếng đồng hồ -
なんじゃく
Mục lục 1 [ 軟弱 ] 1.1 adj-na 1.1.1 yếu đuối/ủy mị 1.1.2 mềm yếu/ẻo lả/ủ rũ/nhẽo 1.2 n 1.2.1 sự mềm yếu/sự ẻo lả/sự... -
なんじゃそりゃ
col cái gì thế?/chuyện gì thế? -
なんじをきらう
[ 難事を嫌う ] n ngại khó -
なんじゅう
[ 何十 ] n vài chục -
なんふつ
Mục lục 1 [ 南仏 ] 1.1 / NAM PHẬT / 1.2 n 1.2.1 Miền Nam nước Pháp [ 南仏 ] / NAM PHẬT / n Miền Nam nước Pháp -
なんざん
Mục lục 1 [ 難産 ] 1.1 / NẠN SẢN / 1.2 n 1.2.1 sự sinh đẻ khó/sự đẻ khó [ 難産 ] / NẠN SẢN / n sự sinh đẻ khó/sự đẻ... -
なんざんのじゅ
Mục lục 1 [ 南山の寿 ] 1.1 / NAM SƠN THỌ / 1.2 n 1.2.1 Thọ tỷ Nam Sơn! [ 南山の寿 ] / NAM SƠN THỌ / n Thọ tỷ Nam Sơn! -
なんざんする
[ 難産する ] n khó đẻ -
なんしきていきゅう
Mục lục 1 [ 軟式庭球 ] 1.1 / NHUYỄN THỨC ĐÌNH CẦU / 1.2 n 1.2.1 Môn quần vợt bóng mềm [ 軟式庭球 ] / NHUYỄN THỨC ĐÌNH... -
なんしきテニス
Mục lục 1 [ 軟式テニス ] 1.1 / NHUYỄN THỨC / 1.2 n 1.2.1 Môn tennis bóng mềm [ 軟式テニス ] / NHUYỄN THỨC / n Môn tennis bóng... -
なんしきやきゅう
Mục lục 1 [ 軟式野球 ] 1.1 / NHUYỄN THỨC DÃ CẦU / 1.2 n 1.2.1 Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm [ 軟式野球 ] / NHUYỄN... -
なんしちょう
Mục lục 1 [ 難視聴 ] 1.1 / NẠN THỊ THÍNH / 1.2 n 1.2.1 khó bắt sóng (vô tuyến) [ 難視聴 ] / NẠN THỊ THÍNH / n khó bắt sóng... -
なんしつ
Mục lục 1 [ 軟質 ] 1.1 / NHUYỄN CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Tính mềm dẻo [ 軟質 ] / NHUYỄN CHẤT / n Tính mềm dẻo -
なんしん
Mục lục 1 [ 南進 ] 1.1 / NAM TIẾN / 1.2 n 1.2.1 Tiến về phía nam/Nam tiến [ 南進 ] / NAM TIẾN / n Tiến về phía nam/Nam tiến -
なんしょく
Mục lục 1 [ 男色 ] 1.1 / NAM SẮC / 1.2 n 1.2.1 Đồng tính luyến ai nam [ 男色 ] / NAM SẮC / n Đồng tính luyến ai nam 男色を禁じる :Cấm...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
